Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Quart Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Anh sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Quart Anh

UK qt =
US bbl lqd * 104.92
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Quart Anh

UK qt =
US bbl lqd * 104.92
 
 
 

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Quart Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Quart Anh
0US bbl lqd 0.00UK qt
1US bbl lqd 104.92UK qt
2US bbl lqd 209.83UK qt
3US bbl lqd 314.75UK qt
4US bbl lqd 419.67UK qt
5US bbl lqd 524.58UK qt
6US bbl lqd 629.50UK qt
7US bbl lqd 734.42UK qt
8US bbl lqd 839.34UK qt
9US bbl lqd 944.25UK qt
10US bbl lqd 1049.17UK qt
11US bbl lqd 1154.09UK qt
12US bbl lqd 1259.00UK qt
13US bbl lqd 1363.92UK qt
14US bbl lqd 1468.84UK qt
15US bbl lqd 1573.75UK qt
16US bbl lqd 1678.67UK qt
17US bbl lqd 1783.59UK qt
18US bbl lqd 1888.51UK qt
19US bbl lqd 1993.42UK qt
Thùng Mỹ (lỏng) Quart Anh
20US bbl lqd 2098.34UK qt
21US bbl lqd 2203.26UK qt
22US bbl lqd 2308.17UK qt
23US bbl lqd 2413.09UK qt
24US bbl lqd 2518.01UK qt
25US bbl lqd 2622.92UK qt
26US bbl lqd 2727.84UK qt
27US bbl lqd 2832.76UK qt
28US bbl lqd 2937.67UK qt
29US bbl lqd 3042.59UK qt
30US bbl lqd 3147.51UK qt
31US bbl lqd 3252.43UK qt
32US bbl lqd 3357.34UK qt
33US bbl lqd 3462.26UK qt
34US bbl lqd 3567.18UK qt
35US bbl lqd 3672.09UK qt
36US bbl lqd 3777.01UK qt
37US bbl lqd 3881.93UK qt
38US bbl lqd 3986.84UK qt
39US bbl lqd 4091.76UK qt
Thùng Mỹ (lỏng) Quart Anh
40US bbl lqd 4196.68UK qt
41US bbl lqd 4301.59UK qt
42US bbl lqd 4406.51UK qt
43US bbl lqd 4511.43UK qt
44US bbl lqd 4616.35UK qt
45US bbl lqd 4721.26UK qt
46US bbl lqd 4826.18UK qt
47US bbl lqd 4931.10UK qt
48US bbl lqd 5036.01UK qt
49US bbl lqd 5140.93UK qt
50US bbl lqd 5245.85UK qt
51US bbl lqd 5350.76UK qt
52US bbl lqd 5455.68UK qt
53US bbl lqd 5560.60UK qt
54US bbl lqd 5665.52UK qt
55US bbl lqd 5770.43UK qt
56US bbl lqd 5875.35UK qt
57US bbl lqd 5980.27UK qt
58US bbl lqd 6085.18UK qt
59US bbl lqd 6190.10UK qt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian