Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,101 lít
Thùng Anh | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
0UK bbl | 0.00US qt dry |
1UK bbl | 148.62US qt dry |
2UK bbl | 297.23US qt dry |
3UK bbl | 445.85US qt dry |
4UK bbl | 594.46US qt dry |
5UK bbl | 743.08US qt dry |
6UK bbl | 891.70US qt dry |
7UK bbl | 1040.31US qt dry |
8UK bbl | 1188.93US qt dry |
9UK bbl | 1337.55US qt dry |
10UK bbl | 1486.16US qt dry |
11UK bbl | 1634.78US qt dry |
12UK bbl | 1783.39US qt dry |
13UK bbl | 1932.01US qt dry |
14UK bbl | 2080.63US qt dry |
15UK bbl | 2229.24US qt dry |
16UK bbl | 2377.86US qt dry |
17UK bbl | 2526.48US qt dry |
18UK bbl | 2675.09US qt dry |
19UK bbl | 2823.71US qt dry |
Thùng Anh | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
20UK bbl | 2972.32US qt dry |
21UK bbl | 3120.94US qt dry |
22UK bbl | 3269.56US qt dry |
23UK bbl | 3418.17US qt dry |
24UK bbl | 3566.79US qt dry |
25UK bbl | 3715.40US qt dry |
26UK bbl | 3864.02US qt dry |
27UK bbl | 4012.64US qt dry |
28UK bbl | 4161.25US qt dry |
29UK bbl | 4309.87US qt dry |
30UK bbl | 4458.49US qt dry |
31UK bbl | 4607.10US qt dry |
32UK bbl | 4755.72US qt dry |
33UK bbl | 4904.33US qt dry |
34UK bbl | 5052.95US qt dry |
35UK bbl | 5201.57US qt dry |
36UK bbl | 5350.18US qt dry |
37UK bbl | 5498.80US qt dry |
38UK bbl | 5647.41US qt dry |
39UK bbl | 5796.03US qt dry |
Thùng Anh | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
40UK bbl | 5944.65US qt dry |
41UK bbl | 6093.26US qt dry |
42UK bbl | 6241.88US qt dry |
43UK bbl | 6390.50US qt dry |
44UK bbl | 6539.11US qt dry |
45UK bbl | 6687.73US qt dry |
46UK bbl | 6836.34US qt dry |
47UK bbl | 6984.96US qt dry |
48UK bbl | 7133.58US qt dry |
49UK bbl | 7282.19US qt dry |
50UK bbl | 7430.81US qt dry |
51UK bbl | 7579.43US qt dry |
52UK bbl | 7728.04US qt dry |
53UK bbl | 7876.66US qt dry |
54UK bbl | 8025.27US qt dry |
55UK bbl | 8173.89US qt dry |
56UK bbl | 8322.51US qt dry |
57UK bbl | 8471.12US qt dry |
58UK bbl | 8619.74US qt dry |
59UK bbl | 8768.35US qt dry |