Thìa canh theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Thìa canh theo hệ mét | Thùng Anh |
---|---|
0metric tblsp | 0.00UK bbl |
1metric tblsp | 0.00UK bbl |
2metric tblsp | 0.00UK bbl |
3metric tblsp | 0.00UK bbl |
4metric tblsp | 0.00UK bbl |
5metric tblsp | 0.00UK bbl |
6metric tblsp | 0.00UK bbl |
7metric tblsp | 0.00UK bbl |
8metric tblsp | 0.00UK bbl |
9metric tblsp | 0.00UK bbl |
10metric tblsp | 0.00UK bbl |
11metric tblsp | 0.00UK bbl |
12metric tblsp | 0.00UK bbl |
13metric tblsp | 0.00UK bbl |
14metric tblsp | 0.00UK bbl |
15metric tblsp | 0.00UK bbl |
16metric tblsp | 0.00UK bbl |
17metric tblsp | 0.00UK bbl |
18metric tblsp | 0.00UK bbl |
19metric tblsp | 0.00UK bbl |
Thìa canh theo hệ mét | Thùng Anh |
---|---|
20metric tblsp | 0.00UK bbl |
21metric tblsp | 0.00UK bbl |
22metric tblsp | 0.00UK bbl |
23metric tblsp | 0.00UK bbl |
24metric tblsp | 0.00UK bbl |
25metric tblsp | 0.00UK bbl |
26metric tblsp | 0.00UK bbl |
27metric tblsp | 0.00UK bbl |
28metric tblsp | 0.00UK bbl |
29metric tblsp | 0.00UK bbl |
30metric tblsp | 0.00UK bbl |
31metric tblsp | 0.00UK bbl |
32metric tblsp | 0.00UK bbl |
33metric tblsp | 0.00UK bbl |
34metric tblsp | 0.00UK bbl |
35metric tblsp | 0.00UK bbl |
36metric tblsp | 0.00UK bbl |
37metric tblsp | 0.00UK bbl |
38metric tblsp | 0.00UK bbl |
39metric tblsp | 0.00UK bbl |
Thìa canh theo hệ mét | Thùng Anh |
---|---|
40metric tblsp | 0.00UK bbl |
41metric tblsp | 0.00UK bbl |
42metric tblsp | 0.00UK bbl |
43metric tblsp | 0.00UK bbl |
44metric tblsp | 0.00UK bbl |
45metric tblsp | 0.00UK bbl |
46metric tblsp | 0.00UK bbl |
47metric tblsp | 0.00UK bbl |
48metric tblsp | 0.00UK bbl |
49metric tblsp | 0.00UK bbl |
50metric tblsp | 0.00UK bbl |
51metric tblsp | 0.00UK bbl |
52metric tblsp | 0.00UK bbl |
53metric tblsp | 0.00UK bbl |
54metric tblsp | 0.00UK bbl |
55metric tblsp | 0.01UK bbl |
56metric tblsp | 0.01UK bbl |
57metric tblsp | 0.01UK bbl |
58metric tblsp | 0.01UK bbl |
59metric tblsp | 0.01UK bbl |