Thìa canh theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Thìa canh theo hệ mét | Gin Mỹ |
---|---|
0metric tblsp | 0.00US gi |
1metric tblsp | 0.13US gi |
2metric tblsp | 0.25US gi |
3metric tblsp | 0.38US gi |
4metric tblsp | 0.51US gi |
5metric tblsp | 0.63US gi |
6metric tblsp | 0.76US gi |
7metric tblsp | 0.89US gi |
8metric tblsp | 1.01US gi |
9metric tblsp | 1.14US gi |
10metric tblsp | 1.27US gi |
11metric tblsp | 1.39US gi |
12metric tblsp | 1.52US gi |
13metric tblsp | 1.65US gi |
14metric tblsp | 1.78US gi |
15metric tblsp | 1.90US gi |
16metric tblsp | 2.03US gi |
17metric tblsp | 2.16US gi |
18metric tblsp | 2.28US gi |
19metric tblsp | 2.41US gi |
Thìa canh theo hệ mét | Gin Mỹ |
---|---|
20metric tblsp | 2.54US gi |
21metric tblsp | 2.66US gi |
22metric tblsp | 2.79US gi |
23metric tblsp | 2.92US gi |
24metric tblsp | 3.04US gi |
25metric tblsp | 3.17US gi |
26metric tblsp | 3.30US gi |
27metric tblsp | 3.42US gi |
28metric tblsp | 3.55US gi |
29metric tblsp | 3.68US gi |
30metric tblsp | 3.80US gi |
31metric tblsp | 3.93US gi |
32metric tblsp | 4.06US gi |
33metric tblsp | 4.18US gi |
34metric tblsp | 4.31US gi |
35metric tblsp | 4.44US gi |
36metric tblsp | 4.56US gi |
37metric tblsp | 4.69US gi |
38metric tblsp | 4.82US gi |
39metric tblsp | 4.95US gi |
Thìa canh theo hệ mét | Gin Mỹ |
---|---|
40metric tblsp | 5.07US gi |
41metric tblsp | 5.20US gi |
42metric tblsp | 5.33US gi |
43metric tblsp | 5.45US gi |
44metric tblsp | 5.58US gi |
45metric tblsp | 5.71US gi |
46metric tblsp | 5.83US gi |
47metric tblsp | 5.96US gi |
48metric tblsp | 6.09US gi |
49metric tblsp | 6.21US gi |
50metric tblsp | 6.34US gi |
51metric tblsp | 6.47US gi |
52metric tblsp | 6.59US gi |
53metric tblsp | 6.72US gi |
54metric tblsp | 6.85US gi |
55metric tblsp | 6.97US gi |
56metric tblsp | 7.10US gi |
57metric tblsp | 7.23US gi |
58metric tblsp | 7.35US gi |
59metric tblsp | 7.48US gi |