Thìa canh Mỹ
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.
Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).
galông chất lỏng của Mỹ vàgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.
Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.
Thìa canh Mỹ | Galông Anh |
---|---|
0US tblsp | 0.00UK gal |
1US tblsp | 0.00UK gal |
2US tblsp | 0.01UK gal |
3US tblsp | 0.01UK gal |
4US tblsp | 0.01UK gal |
5US tblsp | 0.02UK gal |
6US tblsp | 0.02UK gal |
7US tblsp | 0.02UK gal |
8US tblsp | 0.03UK gal |
9US tblsp | 0.03UK gal |
10US tblsp | 0.03UK gal |
11US tblsp | 0.04UK gal |
12US tblsp | 0.04UK gal |
13US tblsp | 0.04UK gal |
14US tblsp | 0.05UK gal |
15US tblsp | 0.05UK gal |
16US tblsp | 0.05UK gal |
17US tblsp | 0.06UK gal |
18US tblsp | 0.06UK gal |
19US tblsp | 0.06UK gal |
Thìa canh Mỹ | Galông Anh |
---|---|
20US tblsp | 0.07UK gal |
21US tblsp | 0.07UK gal |
22US tblsp | 0.07UK gal |
23US tblsp | 0.07UK gal |
24US tblsp | 0.08UK gal |
25US tblsp | 0.08UK gal |
26US tblsp | 0.08UK gal |
27US tblsp | 0.09UK gal |
28US tblsp | 0.09UK gal |
29US tblsp | 0.09UK gal |
30US tblsp | 0.10UK gal |
31US tblsp | 0.10UK gal |
32US tblsp | 0.10UK gal |
33US tblsp | 0.11UK gal |
34US tblsp | 0.11UK gal |
35US tblsp | 0.11UK gal |
36US tblsp | 0.12UK gal |
37US tblsp | 0.12UK gal |
38US tblsp | 0.12UK gal |
39US tblsp | 0.13UK gal |
Thìa canh Mỹ | Galông Anh |
---|---|
40US tblsp | 0.13UK gal |
41US tblsp | 0.13UK gal |
42US tblsp | 0.14UK gal |
43US tblsp | 0.14UK gal |
44US tblsp | 0.14UK gal |
45US tblsp | 0.15UK gal |
46US tblsp | 0.15UK gal |
47US tblsp | 0.15UK gal |
48US tblsp | 0.16UK gal |
49US tblsp | 0.16UK gal |
50US tblsp | 0.16UK gal |
51US tblsp | 0.17UK gal |
52US tblsp | 0.17UK gal |
53US tblsp | 0.17UK gal |
54US tblsp | 0.18UK gal |
55US tblsp | 0.18UK gal |
56US tblsp | 0.18UK gal |
57US tblsp | 0.19UK gal |
58US tblsp | 0.19UK gal |
59US tblsp | 0.19UK gal |