Thìa cà phê theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Anh |
---|---|
0metric tsp | 0.00UK qt |
1metric tsp | 0.00UK qt |
2metric tsp | 0.01UK qt |
3metric tsp | 0.01UK qt |
4metric tsp | 0.02UK qt |
5metric tsp | 0.02UK qt |
6metric tsp | 0.03UK qt |
7metric tsp | 0.03UK qt |
8metric tsp | 0.04UK qt |
9metric tsp | 0.04UK qt |
10metric tsp | 0.04UK qt |
11metric tsp | 0.05UK qt |
12metric tsp | 0.05UK qt |
13metric tsp | 0.06UK qt |
14metric tsp | 0.06UK qt |
15metric tsp | 0.07UK qt |
16metric tsp | 0.07UK qt |
17metric tsp | 0.07UK qt |
18metric tsp | 0.08UK qt |
19metric tsp | 0.08UK qt |
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Anh |
---|---|
20metric tsp | 0.09UK qt |
21metric tsp | 0.09UK qt |
22metric tsp | 0.10UK qt |
23metric tsp | 0.10UK qt |
24metric tsp | 0.11UK qt |
25metric tsp | 0.11UK qt |
26metric tsp | 0.11UK qt |
27metric tsp | 0.12UK qt |
28metric tsp | 0.12UK qt |
29metric tsp | 0.13UK qt |
30metric tsp | 0.13UK qt |
31metric tsp | 0.14UK qt |
32metric tsp | 0.14UK qt |
33metric tsp | 0.15UK qt |
34metric tsp | 0.15UK qt |
35metric tsp | 0.15UK qt |
36metric tsp | 0.16UK qt |
37metric tsp | 0.16UK qt |
38metric tsp | 0.17UK qt |
39metric tsp | 0.17UK qt |
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Anh |
---|---|
40metric tsp | 0.18UK qt |
41metric tsp | 0.18UK qt |
42metric tsp | 0.18UK qt |
43metric tsp | 0.19UK qt |
44metric tsp | 0.19UK qt |
45metric tsp | 0.20UK qt |
46metric tsp | 0.20UK qt |
47metric tsp | 0.21UK qt |
48metric tsp | 0.21UK qt |
49metric tsp | 0.22UK qt |
50metric tsp | 0.22UK qt |
51metric tsp | 0.22UK qt |
52metric tsp | 0.23UK qt |
53metric tsp | 0.23UK qt |
54metric tsp | 0.24UK qt |
55metric tsp | 0.24UK qt |
56metric tsp | 0.25UK qt |
57metric tsp | 0.25UK qt |
58metric tsp | 0.26UK qt |
59metric tsp | 0.26UK qt |