Thìa cà phê Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Thìa cà phê Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
0UK tsp | 0.00US bbl lqd |
1UK tsp | 0.00US bbl lqd |
2UK tsp | 0.00US bbl lqd |
3UK tsp | 0.00US bbl lqd |
4UK tsp | 0.00US bbl lqd |
5UK tsp | 0.00US bbl lqd |
6UK tsp | 0.00US bbl lqd |
7UK tsp | 0.00US bbl lqd |
8UK tsp | 0.00US bbl lqd |
9UK tsp | 0.00US bbl lqd |
10UK tsp | 0.00US bbl lqd |
11UK tsp | 0.00US bbl lqd |
12UK tsp | 0.00US bbl lqd |
13UK tsp | 0.00US bbl lqd |
14UK tsp | 0.00US bbl lqd |
15UK tsp | 0.00US bbl lqd |
16UK tsp | 0.00US bbl lqd |
17UK tsp | 0.00US bbl lqd |
18UK tsp | 0.00US bbl lqd |
19UK tsp | 0.00US bbl lqd |
Thìa cà phê Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
20UK tsp | 0.00US bbl lqd |
21UK tsp | 0.00US bbl lqd |
22UK tsp | 0.00US bbl lqd |
23UK tsp | 0.00US bbl lqd |
24UK tsp | 0.00US bbl lqd |
25UK tsp | 0.00US bbl lqd |
26UK tsp | 0.00US bbl lqd |
27UK tsp | 0.00US bbl lqd |
28UK tsp | 0.00US bbl lqd |
29UK tsp | 0.00US bbl lqd |
30UK tsp | 0.00US bbl lqd |
31UK tsp | 0.00US bbl lqd |
32UK tsp | 0.00US bbl lqd |
33UK tsp | 0.00US bbl lqd |
34UK tsp | 0.00US bbl lqd |
35UK tsp | 0.00US bbl lqd |
36UK tsp | 0.00US bbl lqd |
37UK tsp | 0.00US bbl lqd |
38UK tsp | 0.00US bbl lqd |
39UK tsp | 0.00US bbl lqd |
Thìa cà phê Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
40UK tsp | 0.00US bbl lqd |
41UK tsp | 0.00US bbl lqd |
42UK tsp | 0.00US bbl lqd |
43UK tsp | 0.00US bbl lqd |
44UK tsp | 0.00US bbl lqd |
45UK tsp | 0.00US bbl lqd |
46UK tsp | 0.00US bbl lqd |
47UK tsp | 0.00US bbl lqd |
48UK tsp | 0.00US bbl lqd |
49UK tsp | 0.00US bbl lqd |
50UK tsp | 0.00US bbl lqd |
51UK tsp | 0.00US bbl lqd |
52UK tsp | 0.00US bbl lqd |
53UK tsp | 0.00US bbl lqd |
54UK tsp | 0.00US bbl lqd |
55UK tsp | 0.00US bbl lqd |
56UK tsp | 0.00US bbl lqd |
57UK tsp | 0.00US bbl lqd |
58UK tsp | 0.00US bbl lqd |
59UK tsp | 0.00US bbl lqd |