Thìa cà phê Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Thìa cà phê Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0UK tsp | 0.00metric tblsp |
1UK tsp | 0.24metric tblsp |
2UK tsp | 0.47metric tblsp |
3UK tsp | 0.71metric tblsp |
4UK tsp | 0.95metric tblsp |
5UK tsp | 1.18metric tblsp |
6UK tsp | 1.42metric tblsp |
7UK tsp | 1.66metric tblsp |
8UK tsp | 1.89metric tblsp |
9UK tsp | 2.13metric tblsp |
10UK tsp | 2.37metric tblsp |
11UK tsp | 2.60metric tblsp |
12UK tsp | 2.84metric tblsp |
13UK tsp | 3.08metric tblsp |
14UK tsp | 3.31metric tblsp |
15UK tsp | 3.55metric tblsp |
16UK tsp | 3.79metric tblsp |
17UK tsp | 4.03metric tblsp |
18UK tsp | 4.26metric tblsp |
19UK tsp | 4.50metric tblsp |
Thìa cà phê Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20UK tsp | 4.74metric tblsp |
21UK tsp | 4.97metric tblsp |
22UK tsp | 5.21metric tblsp |
23UK tsp | 5.45metric tblsp |
24UK tsp | 5.68metric tblsp |
25UK tsp | 5.92metric tblsp |
26UK tsp | 6.16metric tblsp |
27UK tsp | 6.39metric tblsp |
28UK tsp | 6.63metric tblsp |
29UK tsp | 6.87metric tblsp |
30UK tsp | 7.10metric tblsp |
31UK tsp | 7.34metric tblsp |
32UK tsp | 7.58metric tblsp |
33UK tsp | 7.81metric tblsp |
34UK tsp | 8.05metric tblsp |
35UK tsp | 8.29metric tblsp |
36UK tsp | 8.52metric tblsp |
37UK tsp | 8.76metric tblsp |
38UK tsp | 9.00metric tblsp |
39UK tsp | 9.23metric tblsp |
Thìa cà phê Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40UK tsp | 9.47metric tblsp |
41UK tsp | 9.71metric tblsp |
42UK tsp | 9.94metric tblsp |
43UK tsp | 10.18metric tblsp |
44UK tsp | 10.42metric tblsp |
45UK tsp | 10.65metric tblsp |
46UK tsp | 10.89metric tblsp |
47UK tsp | 11.13metric tblsp |
48UK tsp | 11.37metric tblsp |
49UK tsp | 11.60metric tblsp |
50UK tsp | 11.84metric tblsp |
51UK tsp | 12.08metric tblsp |
52UK tsp | 12.31metric tblsp |
53UK tsp | 12.55metric tblsp |
54UK tsp | 12.79metric tblsp |
55UK tsp | 13.02metric tblsp |
56UK tsp | 13.26metric tblsp |
57UK tsp | 13.50metric tblsp |
58UK tsp | 13.73metric tblsp |
59UK tsp | 13.97metric tblsp |