Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Tách Mỹ | Tách Canada |
---|---|
0cup US | 0.00cup can |
1cup US | 1.04cup can |
2cup US | 2.08cup can |
3cup US | 3.12cup can |
4cup US | 4.16cup can |
5cup US | 5.20cup can |
6cup US | 6.25cup can |
7cup US | 7.29cup can |
8cup US | 8.33cup can |
9cup US | 9.37cup can |
10cup US | 10.41cup can |
11cup US | 11.45cup can |
12cup US | 12.49cup can |
13cup US | 13.53cup can |
14cup US | 14.57cup can |
15cup US | 15.61cup can |
16cup US | 16.65cup can |
17cup US | 17.69cup can |
18cup US | 18.74cup can |
19cup US | 19.78cup can |
Tách Mỹ | Tách Canada |
---|---|
20cup US | 20.82cup can |
21cup US | 21.86cup can |
22cup US | 22.90cup can |
23cup US | 23.94cup can |
24cup US | 24.98cup can |
25cup US | 26.02cup can |
26cup US | 27.06cup can |
27cup US | 28.10cup can |
28cup US | 29.14cup can |
29cup US | 30.18cup can |
30cup US | 31.23cup can |
31cup US | 32.27cup can |
32cup US | 33.31cup can |
33cup US | 34.35cup can |
34cup US | 35.39cup can |
35cup US | 36.43cup can |
36cup US | 37.47cup can |
37cup US | 38.51cup can |
38cup US | 39.55cup can |
39cup US | 40.59cup can |
Tách Mỹ | Tách Canada |
---|---|
40cup US | 41.63cup can |
41cup US | 42.67cup can |
42cup US | 43.72cup can |
43cup US | 44.76cup can |
44cup US | 45.80cup can |
45cup US | 46.84cup can |
46cup US | 47.88cup can |
47cup US | 48.92cup can |
48cup US | 49.96cup can |
49cup US | 51.00cup can |
50cup US | 52.04cup can |
51cup US | 53.08cup can |
52cup US | 54.12cup can |
53cup US | 55.16cup can |
54cup US | 56.21cup can |
55cup US | 57.25cup can |
56cup US | 58.29cup can |
57cup US | 59.33cup can |
58cup US | 60.37cup can |
59cup US | 61.41cup can |