Quart Mỹ (chất lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 2 panh hoặc 0,946 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 2 panh hoặc 0,946 lít
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Quart Mỹ (chất lỏng) | Tách đo lường |
---|---|
0qt | 0.00cup metric |
1qt | 3.79cup metric |
2qt | 7.57cup metric |
3qt | 11.36cup metric |
4qt | 15.14cup metric |
5qt | 18.93cup metric |
6qt | 22.71cup metric |
7qt | 26.50cup metric |
8qt | 30.28cup metric |
9qt | 34.07cup metric |
10qt | 37.85cup metric |
11qt | 41.64cup metric |
12qt | 45.42cup metric |
13qt | 49.21cup metric |
14qt | 53.00cup metric |
15qt | 56.78cup metric |
16qt | 60.57cup metric |
17qt | 64.35cup metric |
18qt | 68.14cup metric |
19qt | 71.92cup metric |
Quart Mỹ (chất lỏng) | Tách đo lường |
---|---|
20qt | 75.71cup metric |
21qt | 79.49cup metric |
22qt | 83.28cup metric |
23qt | 87.06cup metric |
24qt | 90.85cup metric |
25qt | 94.64cup metric |
26qt | 98.42cup metric |
27qt | 102.21cup metric |
28qt | 105.99cup metric |
29qt | 109.78cup metric |
30qt | 113.56cup metric |
31qt | 117.35cup metric |
32qt | 121.13cup metric |
33qt | 124.92cup metric |
34qt | 128.70cup metric |
35qt | 132.49cup metric |
36qt | 136.27cup metric |
37qt | 140.06cup metric |
38qt | 143.85cup metric |
39qt | 147.63cup metric |
Quart Mỹ (chất lỏng) | Tách đo lường |
---|---|
40qt | 151.42cup metric |
41qt | 155.20cup metric |
42qt | 158.99cup metric |
43qt | 162.77cup metric |
44qt | 166.56cup metric |
45qt | 170.34cup metric |
46qt | 174.13cup metric |
47qt | 177.91cup metric |
48qt | 181.70cup metric |
49qt | 185.49cup metric |
50qt | 189.27cup metric |
51qt | 193.06cup metric |
52qt | 196.84cup metric |
53qt | 200.63cup metric |
54qt | 204.41cup metric |
55qt | 208.20cup metric |
56qt | 211.98cup metric |
57qt | 215.77cup metric |
58qt | 219.55cup metric |
59qt | 223.34cup metric |