Quart Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Quart Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0UK qt | 0.00metric tblsp |
1UK qt | 75.77metric tblsp |
2UK qt | 151.54metric tblsp |
3UK qt | 227.30metric tblsp |
4UK qt | 303.07metric tblsp |
5UK qt | 378.84metric tblsp |
6UK qt | 454.61metric tblsp |
7UK qt | 530.38metric tblsp |
8UK qt | 606.15metric tblsp |
9UK qt | 681.91metric tblsp |
10UK qt | 757.68metric tblsp |
11UK qt | 833.45metric tblsp |
12UK qt | 909.22metric tblsp |
13UK qt | 984.99metric tblsp |
14UK qt | 1060.75metric tblsp |
15UK qt | 1136.52metric tblsp |
16UK qt | 1212.29metric tblsp |
17UK qt | 1288.06metric tblsp |
18UK qt | 1363.83metric tblsp |
19UK qt | 1439.60metric tblsp |
Quart Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20UK qt | 1515.36metric tblsp |
21UK qt | 1591.13metric tblsp |
22UK qt | 1666.90metric tblsp |
23UK qt | 1742.67metric tblsp |
24UK qt | 1818.44metric tblsp |
25UK qt | 1894.20metric tblsp |
26UK qt | 1969.97metric tblsp |
27UK qt | 2045.74metric tblsp |
28UK qt | 2121.51metric tblsp |
29UK qt | 2197.28metric tblsp |
30UK qt | 2273.04metric tblsp |
31UK qt | 2348.81metric tblsp |
32UK qt | 2424.58metric tblsp |
33UK qt | 2500.35metric tblsp |
34UK qt | 2576.12metric tblsp |
35UK qt | 2651.89metric tblsp |
36UK qt | 2727.65metric tblsp |
37UK qt | 2803.42metric tblsp |
38UK qt | 2879.19metric tblsp |
39UK qt | 2954.96metric tblsp |
Quart Anh | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40UK qt | 3030.73metric tblsp |
41UK qt | 3106.49metric tblsp |
42UK qt | 3182.26metric tblsp |
43UK qt | 3258.03metric tblsp |
44UK qt | 3333.80metric tblsp |
45UK qt | 3409.57metric tblsp |
46UK qt | 3485.34metric tblsp |
47UK qt | 3561.10metric tblsp |
48UK qt | 3636.87metric tblsp |
49UK qt | 3712.64metric tblsp |
50UK qt | 3788.41metric tblsp |
51UK qt | 3864.18metric tblsp |
52UK qt | 3939.94metric tblsp |
53UK qt | 4015.71metric tblsp |
54UK qt | 4091.48metric tblsp |
55UK qt | 4167.25metric tblsp |
56UK qt | 4243.02metric tblsp |
57UK qt | 4318.79metric tblsp |
58UK qt | 4394.55metric tblsp |
59UK qt | 4470.32metric tblsp |