Chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
UK qt * 75.768
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
UK qt * 75.768
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Quart Anh sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Anh Thìa canh theo hệ mét
0UK qt 0.00metric tblsp
1UK qt 75.77metric tblsp
2UK qt 151.54metric tblsp
3UK qt 227.30metric tblsp
4UK qt 303.07metric tblsp
5UK qt 378.84metric tblsp
6UK qt 454.61metric tblsp
7UK qt 530.38metric tblsp
8UK qt 606.15metric tblsp
9UK qt 681.91metric tblsp
10UK qt 757.68metric tblsp
11UK qt 833.45metric tblsp
12UK qt 909.22metric tblsp
13UK qt 984.99metric tblsp
14UK qt 1060.75metric tblsp
15UK qt 1136.52metric tblsp
16UK qt 1212.29metric tblsp
17UK qt 1288.06metric tblsp
18UK qt 1363.83metric tblsp
19UK qt 1439.60metric tblsp
Quart Anh Thìa canh theo hệ mét
20UK qt 1515.36metric tblsp
21UK qt 1591.13metric tblsp
22UK qt 1666.90metric tblsp
23UK qt 1742.67metric tblsp
24UK qt 1818.44metric tblsp
25UK qt 1894.20metric tblsp
26UK qt 1969.97metric tblsp
27UK qt 2045.74metric tblsp
28UK qt 2121.51metric tblsp
29UK qt 2197.28metric tblsp
30UK qt 2273.04metric tblsp
31UK qt 2348.81metric tblsp
32UK qt 2424.58metric tblsp
33UK qt 2500.35metric tblsp
34UK qt 2576.12metric tblsp
35UK qt 2651.89metric tblsp
36UK qt 2727.65metric tblsp
37UK qt 2803.42metric tblsp
38UK qt 2879.19metric tblsp
39UK qt 2954.96metric tblsp
Quart Anh Thìa canh theo hệ mét
40UK qt 3030.73metric tblsp
41UK qt 3106.49metric tblsp
42UK qt 3182.26metric tblsp
43UK qt 3258.03metric tblsp
44UK qt 3333.80metric tblsp
45UK qt 3409.57metric tblsp
46UK qt 3485.34metric tblsp
47UK qt 3561.10metric tblsp
48UK qt 3636.87metric tblsp
49UK qt 3712.64metric tblsp
50UK qt 3788.41metric tblsp
51UK qt 3864.18metric tblsp
52UK qt 3939.94metric tblsp
53UK qt 4015.71metric tblsp
54UK qt 4091.48metric tblsp
55UK qt 4167.25metric tblsp
56UK qt 4243.02metric tblsp
57UK qt 4318.79metric tblsp
58UK qt 4394.55metric tblsp
59UK qt 4470.32metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian