Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

UK gal =
US pt lqd * 0.10408
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

UK gal =
US pt lqd * 0.10408
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Galông Anh
0US pt lqd 0.00UK gal
1US pt lqd 0.10UK gal
2US pt lqd 0.21UK gal
3US pt lqd 0.31UK gal
4US pt lqd 0.42UK gal
5US pt lqd 0.52UK gal
6US pt lqd 0.62UK gal
7US pt lqd 0.73UK gal
8US pt lqd 0.83UK gal
9US pt lqd 0.94UK gal
10US pt lqd 1.04UK gal
11US pt lqd 1.14UK gal
12US pt lqd 1.25UK gal
13US pt lqd 1.35UK gal
14US pt lqd 1.46UK gal
15US pt lqd 1.56UK gal
16US pt lqd 1.67UK gal
17US pt lqd 1.77UK gal
18US pt lqd 1.87UK gal
19US pt lqd 1.98UK gal
Panh Mỹ (lỏng) Galông Anh
20US pt lqd 2.08UK gal
21US pt lqd 2.19UK gal
22US pt lqd 2.29UK gal
23US pt lqd 2.39UK gal
24US pt lqd 2.50UK gal
25US pt lqd 2.60UK gal
26US pt lqd 2.71UK gal
27US pt lqd 2.81UK gal
28US pt lqd 2.91UK gal
29US pt lqd 3.02UK gal
30US pt lqd 3.12UK gal
31US pt lqd 3.23UK gal
32US pt lqd 3.33UK gal
33US pt lqd 3.43UK gal
34US pt lqd 3.54UK gal
35US pt lqd 3.64UK gal
36US pt lqd 3.75UK gal
37US pt lqd 3.85UK gal
38US pt lqd 3.96UK gal
39US pt lqd 4.06UK gal
Panh Mỹ (lỏng) Galông Anh
40US pt lqd 4.16UK gal
41US pt lqd 4.27UK gal
42US pt lqd 4.37UK gal
43US pt lqd 4.48UK gal
44US pt lqd 4.58UK gal
45US pt lqd 4.68UK gal
46US pt lqd 4.79UK gal
47US pt lqd 4.89UK gal
48US pt lqd 5.00UK gal
49US pt lqd 5.10UK gal
50US pt lqd 5.20UK gal
51US pt lqd 5.31UK gal
52US pt lqd 5.41UK gal
53US pt lqd 5.52UK gal
54US pt lqd 5.62UK gal
55US pt lqd 5.72UK gal
56US pt lqd 5.83UK gal
57US pt lqd 5.93UK gal
58US pt lqd 6.04UK gal
59US pt lqd 6.14UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian