Mét khối
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Mét khối | Thìa canh Anh |
---|---|
0m³ | 0.00UK tblsp |
1m³ | 70390.10UK tblsp |
2m³ | 140780.20UK tblsp |
3m³ | 211170.30UK tblsp |
4m³ | 281560.40UK tblsp |
5m³ | 351950.50UK tblsp |
6m³ | 422340.60UK tblsp |
7m³ | 492730.70UK tblsp |
8m³ | 563120.80UK tblsp |
9m³ | 633510.90UK tblsp |
10m³ | 703901.00UK tblsp |
11m³ | 774291.10UK tblsp |
12m³ | 844681.20UK tblsp |
13m³ | 915071.30UK tblsp |
14m³ | 985461.40UK tblsp |
15m³ | 1055851.50UK tblsp |
16m³ | 1126241.60UK tblsp |
17m³ | 1196631.70UK tblsp |
18m³ | 1267021.80UK tblsp |
19m³ | 1337411.90UK tblsp |
Mét khối | Thìa canh Anh |
---|---|
20m³ | 1407802.00UK tblsp |
21m³ | 1478192.10UK tblsp |
22m³ | 1548582.20UK tblsp |
23m³ | 1618972.30UK tblsp |
24m³ | 1689362.40UK tblsp |
25m³ | 1759752.50UK tblsp |
26m³ | 1830142.60UK tblsp |
27m³ | 1900532.70UK tblsp |
28m³ | 1970922.80UK tblsp |
29m³ | 2041312.90UK tblsp |
30m³ | 2111703.00UK tblsp |
31m³ | 2182093.10UK tblsp |
32m³ | 2252483.20UK tblsp |
33m³ | 2322873.30UK tblsp |
34m³ | 2393263.40UK tblsp |
35m³ | 2463653.50UK tblsp |
36m³ | 2534043.60UK tblsp |
37m³ | 2604433.70UK tblsp |
38m³ | 2674823.80UK tblsp |
39m³ | 2745213.90UK tblsp |
Mét khối | Thìa canh Anh |
---|---|
40m³ | 2815604.00UK tblsp |
41m³ | 2885994.10UK tblsp |
42m³ | 2956384.20UK tblsp |
43m³ | 3026774.30UK tblsp |
44m³ | 3097164.40UK tblsp |
45m³ | 3167554.50UK tblsp |
46m³ | 3237944.60UK tblsp |
47m³ | 3308334.70UK tblsp |
48m³ | 3378724.80UK tblsp |
49m³ | 3449114.90UK tblsp |
50m³ | 3519505.00UK tblsp |
51m³ | 3589895.10UK tblsp |
52m³ | 3660285.20UK tblsp |
53m³ | 3730675.30UK tblsp |
54m³ | 3801065.40UK tblsp |
55m³ | 3871455.50UK tblsp |
56m³ | 3941845.60UK tblsp |
57m³ | 4012235.70UK tblsp |
58m³ | 4082625.80UK tblsp |
59m³ | 4153015.90UK tblsp |