Chuyển đổi Kilôlit sang Panh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Anh sang Kilôlit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôlit sang Panh Anh

pt =
kl * 1759.8
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

chuyển đổi Kilôlit sang Panh Anh

pt =
kl * 1759.8
 
 
 

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

Bảng Kilôlit sang Panh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôlit Panh Anh
0kl 0.00pt
1kl 1759.75pt
2kl 3519.51pt
3kl 5279.26pt
4kl 7039.02pt
5kl 8798.77pt
6kl 10558.52pt
7kl 12318.28pt
8kl 14078.03pt
9kl 15837.79pt
10kl 17597.54pt
11kl 19357.29pt
12kl 21117.05pt
13kl 22876.80pt
14kl 24636.56pt
15kl 26396.31pt
16kl 28156.06pt
17kl 29915.82pt
18kl 31675.57pt
19kl 33435.33pt
Kilôlit Panh Anh
20kl 35195.08pt
21kl 36954.83pt
22kl 38714.59pt
23kl 40474.34pt
24kl 42234.10pt
25kl 43993.85pt
26kl 45753.60pt
27kl 47513.36pt
28kl 49273.11pt
29kl 51032.87pt
30kl 52792.62pt
31kl 54552.37pt
32kl 56312.13pt
33kl 58071.88pt
34kl 59831.64pt
35kl 61591.39pt
36kl 63351.14pt
37kl 65110.90pt
38kl 66870.65pt
39kl 68630.41pt
Kilôlit Panh Anh
40kl 70390.16pt
41kl 72149.91pt
42kl 73909.67pt
43kl 75669.42pt
44kl 77429.18pt
45kl 79188.93pt
46kl 80948.68pt
47kl 82708.44pt
48kl 84468.19pt
49kl 86227.95pt
50kl 87987.70pt
51kl 89747.45pt
52kl 91507.21pt
53kl 93266.96pt
54kl 95026.72pt
55kl 96786.47pt
56kl 98546.22pt
57kl 100305.98pt
58kl 102065.73pt
59kl 103825.49pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian