Inch khối
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Inch khối | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0in³ | 0.00US pt dry |
1in³ | 0.03US pt dry |
2in³ | 0.06US pt dry |
3in³ | 0.09US pt dry |
4in³ | 0.12US pt dry |
5in³ | 0.15US pt dry |
6in³ | 0.18US pt dry |
7in³ | 0.21US pt dry |
8in³ | 0.24US pt dry |
9in³ | 0.27US pt dry |
10in³ | 0.30US pt dry |
11in³ | 0.33US pt dry |
12in³ | 0.36US pt dry |
13in³ | 0.39US pt dry |
14in³ | 0.42US pt dry |
15in³ | 0.45US pt dry |
16in³ | 0.48US pt dry |
17in³ | 0.51US pt dry |
18in³ | 0.54US pt dry |
19in³ | 0.57US pt dry |
Inch khối | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20in³ | 0.60US pt dry |
21in³ | 0.62US pt dry |
22in³ | 0.65US pt dry |
23in³ | 0.68US pt dry |
24in³ | 0.71US pt dry |
25in³ | 0.74US pt dry |
26in³ | 0.77US pt dry |
27in³ | 0.80US pt dry |
28in³ | 0.83US pt dry |
29in³ | 0.86US pt dry |
30in³ | 0.89US pt dry |
31in³ | 0.92US pt dry |
32in³ | 0.95US pt dry |
33in³ | 0.98US pt dry |
34in³ | 1.01US pt dry |
35in³ | 1.04US pt dry |
36in³ | 1.07US pt dry |
37in³ | 1.10US pt dry |
38in³ | 1.13US pt dry |
39in³ | 1.16US pt dry |
Inch khối | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40in³ | 1.19US pt dry |
41in³ | 1.22US pt dry |
42in³ | 1.25US pt dry |
43in³ | 1.28US pt dry |
44in³ | 1.31US pt dry |
45in³ | 1.34US pt dry |
46in³ | 1.37US pt dry |
47in³ | 1.40US pt dry |
48in³ | 1.43US pt dry |
49in³ | 1.46US pt dry |
50in³ | 1.49US pt dry |
51in³ | 1.52US pt dry |
52in³ | 1.55US pt dry |
53in³ | 1.58US pt dry |
54in³ | 1.61US pt dry |
55in³ | 1.64US pt dry |
56in³ | 1.67US pt dry |
57in³ | 1.70US pt dry |
58in³ | 1.73US pt dry |
59in³ | 1.76US pt dry |