Chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Gin Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US gi * 0.00074405
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gin Mỹ

Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.

 

chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US gi * 0.00074405
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin Mỹ Thùng Mỹ (dầu)
0US gi 0.00US bbl oil
1US gi 0.00US bbl oil
2US gi 0.00US bbl oil
3US gi 0.00US bbl oil
4US gi 0.00US bbl oil
5US gi 0.00US bbl oil
6US gi 0.00US bbl oil
7US gi 0.01US bbl oil
8US gi 0.01US bbl oil
9US gi 0.01US bbl oil
10US gi 0.01US bbl oil
11US gi 0.01US bbl oil
12US gi 0.01US bbl oil
13US gi 0.01US bbl oil
14US gi 0.01US bbl oil
15US gi 0.01US bbl oil
16US gi 0.01US bbl oil
17US gi 0.01US bbl oil
18US gi 0.01US bbl oil
19US gi 0.01US bbl oil
Gin Mỹ Thùng Mỹ (dầu)
20US gi 0.01US bbl oil
21US gi 0.02US bbl oil
22US gi 0.02US bbl oil
23US gi 0.02US bbl oil
24US gi 0.02US bbl oil
25US gi 0.02US bbl oil
26US gi 0.02US bbl oil
27US gi 0.02US bbl oil
28US gi 0.02US bbl oil
29US gi 0.02US bbl oil
30US gi 0.02US bbl oil
31US gi 0.02US bbl oil
32US gi 0.02US bbl oil
33US gi 0.02US bbl oil
34US gi 0.03US bbl oil
35US gi 0.03US bbl oil
36US gi 0.03US bbl oil
37US gi 0.03US bbl oil
38US gi 0.03US bbl oil
39US gi 0.03US bbl oil
Gin Mỹ Thùng Mỹ (dầu)
40US gi 0.03US bbl oil
41US gi 0.03US bbl oil
42US gi 0.03US bbl oil
43US gi 0.03US bbl oil
44US gi 0.03US bbl oil
45US gi 0.03US bbl oil
46US gi 0.03US bbl oil
47US gi 0.03US bbl oil
48US gi 0.04US bbl oil
49US gi 0.04US bbl oil
50US gi 0.04US bbl oil
51US gi 0.04US bbl oil
52US gi 0.04US bbl oil
53US gi 0.04US bbl oil
54US gi 0.04US bbl oil
55US gi 0.04US bbl oil
56US gi 0.04US bbl oil
57US gi 0.04US bbl oil
58US gi 0.04US bbl oil
59US gi 0.04US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian