Gin Mỹ
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Gin Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
0US gi | 0.00UK tblsp |
1US gi | 8.33UK tblsp |
2US gi | 16.65UK tblsp |
3US gi | 24.98UK tblsp |
4US gi | 33.31UK tblsp |
5US gi | 41.63UK tblsp |
6US gi | 49.96UK tblsp |
7US gi | 58.29UK tblsp |
8US gi | 66.61UK tblsp |
9US gi | 74.94UK tblsp |
10US gi | 83.27UK tblsp |
11US gi | 91.59UK tblsp |
12US gi | 99.92UK tblsp |
13US gi | 108.25UK tblsp |
14US gi | 116.57UK tblsp |
15US gi | 124.90UK tblsp |
16US gi | 133.23UK tblsp |
17US gi | 141.55UK tblsp |
18US gi | 149.88UK tblsp |
19US gi | 158.21UK tblsp |
Gin Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
20US gi | 166.53UK tblsp |
21US gi | 174.86UK tblsp |
22US gi | 183.19UK tblsp |
23US gi | 191.51UK tblsp |
24US gi | 199.84UK tblsp |
25US gi | 208.17UK tblsp |
26US gi | 216.50UK tblsp |
27US gi | 224.82UK tblsp |
28US gi | 233.15UK tblsp |
29US gi | 241.48UK tblsp |
30US gi | 249.80UK tblsp |
31US gi | 258.13UK tblsp |
32US gi | 266.46UK tblsp |
33US gi | 274.78UK tblsp |
34US gi | 283.11UK tblsp |
35US gi | 291.44UK tblsp |
36US gi | 299.76UK tblsp |
37US gi | 308.09UK tblsp |
38US gi | 316.42UK tblsp |
39US gi | 324.74UK tblsp |
Gin Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
40US gi | 333.07UK tblsp |
41US gi | 341.40UK tblsp |
42US gi | 349.72UK tblsp |
43US gi | 358.05UK tblsp |
44US gi | 366.38UK tblsp |
45US gi | 374.70UK tblsp |
46US gi | 383.03UK tblsp |
47US gi | 391.36UK tblsp |
48US gi | 399.68UK tblsp |
49US gi | 408.01UK tblsp |
50US gi | 416.34UK tblsp |
51US gi | 424.66UK tblsp |
52US gi | 432.99UK tblsp |
53US gi | 441.32UK tblsp |
54US gi | 449.64UK tblsp |
55US gi | 457.97UK tblsp |
56US gi | 466.30UK tblsp |
57US gi | 474.62UK tblsp |
58US gi | 482.95UK tblsp |
59US gi | 491.28UK tblsp |