Chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gal dry * 9.3092
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Galông Mỹ (chất khô)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gal dry * 9.3092
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Galông Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (lỏng)
0US gal dry 0.00US pt lqd
1US gal dry 9.31US pt lqd
2US gal dry 18.62US pt lqd
3US gal dry 27.93US pt lqd
4US gal dry 37.24US pt lqd
5US gal dry 46.55US pt lqd
6US gal dry 55.86US pt lqd
7US gal dry 65.16US pt lqd
8US gal dry 74.47US pt lqd
9US gal dry 83.78US pt lqd
10US gal dry 93.09US pt lqd
11US gal dry 102.40US pt lqd
12US gal dry 111.71US pt lqd
13US gal dry 121.02US pt lqd
14US gal dry 130.33US pt lqd
15US gal dry 139.64US pt lqd
16US gal dry 148.95US pt lqd
17US gal dry 158.26US pt lqd
18US gal dry 167.57US pt lqd
19US gal dry 176.87US pt lqd
Galông Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (lỏng)
20US gal dry 186.18US pt lqd
21US gal dry 195.49US pt lqd
22US gal dry 204.80US pt lqd
23US gal dry 214.11US pt lqd
24US gal dry 223.42US pt lqd
25US gal dry 232.73US pt lqd
26US gal dry 242.04US pt lqd
27US gal dry 251.35US pt lqd
28US gal dry 260.66US pt lqd
29US gal dry 269.97US pt lqd
30US gal dry 279.28US pt lqd
31US gal dry 288.58US pt lqd
32US gal dry 297.89US pt lqd
33US gal dry 307.20US pt lqd
34US gal dry 316.51US pt lqd
35US gal dry 325.82US pt lqd
36US gal dry 335.13US pt lqd
37US gal dry 344.44US pt lqd
38US gal dry 353.75US pt lqd
39US gal dry 363.06US pt lqd
Galông Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (lỏng)
40US gal dry 372.37US pt lqd
41US gal dry 381.68US pt lqd
42US gal dry 390.99US pt lqd
43US gal dry 400.29US pt lqd
44US gal dry 409.60US pt lqd
45US gal dry 418.91US pt lqd
46US gal dry 428.22US pt lqd
47US gal dry 437.53US pt lqd
48US gal dry 446.84US pt lqd
49US gal dry 456.15US pt lqd
50US gal dry 465.46US pt lqd
51US gal dry 474.77US pt lqd
52US gal dry 484.08US pt lqd
53US gal dry 493.39US pt lqd
54US gal dry 502.70US pt lqd
55US gal dry 512.00US pt lqd
56US gal dry 521.31US pt lqd
57US gal dry 530.62US pt lqd
58US gal dry 539.93US pt lqd
59US gal dry 549.24US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian