Chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Galông Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US gal dry * 1.1636
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Galông Mỹ (chất khô)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US gal dry * 1.1636
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Galông Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (lỏng)
0US gal dry 0.00US gal lqd
1US gal dry 1.16US gal lqd
2US gal dry 2.33US gal lqd
3US gal dry 3.49US gal lqd
4US gal dry 4.65US gal lqd
5US gal dry 5.82US gal lqd
6US gal dry 6.98US gal lqd
7US gal dry 8.15US gal lqd
8US gal dry 9.31US gal lqd
9US gal dry 10.47US gal lqd
10US gal dry 11.64US gal lqd
11US gal dry 12.80US gal lqd
12US gal dry 13.96US gal lqd
13US gal dry 15.13US gal lqd
14US gal dry 16.29US gal lqd
15US gal dry 17.45US gal lqd
16US gal dry 18.62US gal lqd
17US gal dry 19.78US gal lqd
18US gal dry 20.95US gal lqd
19US gal dry 22.11US gal lqd
Galông Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (lỏng)
20US gal dry 23.27US gal lqd
21US gal dry 24.44US gal lqd
22US gal dry 25.60US gal lqd
23US gal dry 26.76US gal lqd
24US gal dry 27.93US gal lqd
25US gal dry 29.09US gal lqd
26US gal dry 30.25US gal lqd
27US gal dry 31.42US gal lqd
28US gal dry 32.58US gal lqd
29US gal dry 33.75US gal lqd
30US gal dry 34.91US gal lqd
31US gal dry 36.07US gal lqd
32US gal dry 37.24US gal lqd
33US gal dry 38.40US gal lqd
34US gal dry 39.56US gal lqd
35US gal dry 40.73US gal lqd
36US gal dry 41.89US gal lqd
37US gal dry 43.05US gal lqd
38US gal dry 44.22US gal lqd
39US gal dry 45.38US gal lqd
Galông Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (lỏng)
40US gal dry 46.55US gal lqd
41US gal dry 47.71US gal lqd
42US gal dry 48.87US gal lqd
43US gal dry 50.04US gal lqd
44US gal dry 51.20US gal lqd
45US gal dry 52.36US gal lqd
46US gal dry 53.53US gal lqd
47US gal dry 54.69US gal lqd
48US gal dry 55.86US gal lqd
49US gal dry 57.02US gal lqd
50US gal dry 58.18US gal lqd
51US gal dry 59.35US gal lqd
52US gal dry 60.51US gal lqd
53US gal dry 61.67US gal lqd
54US gal dry 62.84US gal lqd
55US gal dry 64.00US gal lqd
56US gal dry 65.16US gal lqd
57US gal dry 66.33US gal lqd
58US gal dry 67.49US gal lqd
59US gal dry 68.66US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian