Chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét
Thìa canh theo hệ mét sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Thìa canh theo hệ mét:Thìa cà phê theo hệ mét Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.
Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.
chuyển đổi Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét
metric tblsp =
ft³ * 1887.8
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Bảng Feet khối sang Thìa canh theo hệ mét
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Thìa canh theo hệ mét:Thìa cà phê theo hệ mét Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Feet khối
Thìa canh theo hệ mét
0 ft³
0.00 metric tblsp
1 ft³
1887.79 metric tblsp
2 ft³
3775.58 metric tblsp
3 ft³
5663.37 metric tblsp
4 ft³
7551.16 metric tblsp
5 ft³
9438.95 metric tblsp
6 ft³
11326.74 metric tblsp
7 ft³
13214.53 metric tblsp
8 ft³
15102.32 metric tblsp
9 ft³
16990.11 metric tblsp
10 ft³
18877.90 metric tblsp
11 ft³
20765.69 metric tblsp
12 ft³
22653.48 metric tblsp
13 ft³
24541.27 metric tblsp
14 ft³
26429.06 metric tblsp
15 ft³
28316.85 metric tblsp
16 ft³
30204.64 metric tblsp
17 ft³
32092.43 metric tblsp
18 ft³
33980.22 metric tblsp
19 ft³
35868.01 metric tblsp
Feet khối
Thìa canh theo hệ mét
20 ft³
37755.79 metric tblsp
21 ft³
39643.58 metric tblsp
22 ft³
41531.37 metric tblsp
23 ft³
43419.16 metric tblsp
24 ft³
45306.95 metric tblsp
25 ft³
47194.74 metric tblsp
26 ft³
49082.53 metric tblsp
27 ft³
50970.32 metric tblsp
28 ft³
52858.11 metric tblsp
29 ft³
54745.90 metric tblsp
30 ft³
56633.69 metric tblsp
31 ft³
58521.48 metric tblsp
32 ft³
60409.27 metric tblsp
33 ft³
62297.06 metric tblsp
34 ft³
64184.85 metric tblsp
35 ft³
66072.64 metric tblsp
36 ft³
67960.43 metric tblsp
37 ft³
69848.22 metric tblsp
38 ft³
71736.01 metric tblsp
39 ft³
73623.80 metric tblsp
Feet khối
Thìa canh theo hệ mét
40 ft³
75511.59 metric tblsp
41 ft³
77399.38 metric tblsp
42 ft³
79287.17 metric tblsp
43 ft³
81174.96 metric tblsp
44 ft³
83062.75 metric tblsp
45 ft³
84950.54 metric tblsp
46 ft³
86838.33 metric tblsp
47 ft³
88726.12 metric tblsp
48 ft³
90613.91 metric tblsp
49 ft³
92501.70 metric tblsp
50 ft³
94389.49 metric tblsp
51 ft³
96277.28 metric tblsp
52 ft³
98165.07 metric tblsp
53 ft³
100052.86 metric tblsp
54 ft³
101940.65 metric tblsp
55 ft³
103828.44 metric tblsp
56 ft³
105716.23 metric tblsp
57 ft³
107604.02 metric tblsp
58 ft³
109491.80 metric tblsp
59 ft³
111379.59 metric tblsp