Chuyển đổi Parsec sang Kilômet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Kilômet

km =
pc
 
____________________
 
 
0.000000000000032408
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec
Thêm thông tin: Kilômet

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Kilômet

km =
pc
 
____________________
 
 
0.000000000000032408

Kilômet

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

 

Bảng Parsec sang Kilômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Kilômet
0pc 0.00km
1pc 30856775714409.19km
2pc 61713551428818.38km
3pc 92570327143227.56km
4pc 123427102857636.75km
5pc 154283878572045.94km
6pc 185140654286455.12km
7pc 215997430000864.31km
8pc 246854205715273.50km
9pc 277710981429682.69km
10pc 308567757144091.88km
11pc 339424532858501.06km
12pc 370281308572910.25km
13pc 401138084287319.44km
14pc 431994860001728.62km
15pc 462851635716137.81km
16pc 493708411430547.00km
17pc 524565187144956.19km
18pc 555421962859365.38km
19pc 586278738573774.50km
Parsec Kilômet
20pc 617135514288183.75km
21pc 647992290002593.00km
22pc 678849065717002.12km
23pc 709705841431411.25km
24pc 740562617145820.50km
25pc 771419392860229.75km
26pc 802276168574638.88km
27pc 833132944289048.00km
28pc 863989720003457.25km
29pc 894846495717866.50km
30pc 925703271432275.62km
31pc 956560047146684.75km
32pc 987416822861094.00km
33pc 1018273598575503.25km
34pc 1049130374289912.38km
35pc 1079987150004321.50km
36pc 1110843925718730.75km
37pc 1141700701433140.00km
38pc 1172557477147549.00km
39pc 1203414252861958.25km
Parsec Kilômet
40pc 1234271028576367.50km
41pc 1265127804290776.75km
42pc 1295984580005186.00km
43pc 1326841355719595.00km
44pc 1357698131434004.25km
45pc 1388554907148413.50km
46pc 1419411682862822.50km
47pc 1450268458577231.75km
48pc 1481125234291641.00km
49pc 1511982010006050.25km
50pc 1542838785720459.50km
51pc 1573695561434868.50km
52pc 1604552337149277.75km
53pc 1635409112863687.00km
54pc 1666265888578096.00km
55pc 1697122664292505.25km
56pc 1727979440006914.50km
57pc 1758836215721323.75km
58pc 1789692991435733.00km
59pc 1820549767150142.00km
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian