Chuyển đổi Feet sang Dặm Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm Anh sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet sang Dặm Anh

UK lg =
ft * 0.000063094
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

Feet

Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).

 

chuyển đổi Feet sang Dặm Anh

UK lg =
ft * 0.000063094
 
 
 

Dặm Anh

Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ

 

Bảng Feet sang Dặm Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet Dặm Anh
0ft 0.00UK lg
1ft 0.00UK lg
2ft 0.00UK lg
3ft 0.00UK lg
4ft 0.00UK lg
5ft 0.00UK lg
6ft 0.00UK lg
7ft 0.00UK lg
8ft 0.00UK lg
9ft 0.00UK lg
10ft 0.00UK lg
11ft 0.00UK lg
12ft 0.00UK lg
13ft 0.00UK lg
14ft 0.00UK lg
15ft 0.00UK lg
16ft 0.00UK lg
17ft 0.00UK lg
18ft 0.00UK lg
19ft 0.00UK lg
Feet Dặm Anh
20ft 0.00UK lg
21ft 0.00UK lg
22ft 0.00UK lg
23ft 0.00UK lg
24ft 0.00UK lg
25ft 0.00UK lg
26ft 0.00UK lg
27ft 0.00UK lg
28ft 0.00UK lg
29ft 0.00UK lg
30ft 0.00UK lg
31ft 0.00UK lg
32ft 0.00UK lg
33ft 0.00UK lg
34ft 0.00UK lg
35ft 0.00UK lg
36ft 0.00UK lg
37ft 0.00UK lg
38ft 0.00UK lg
39ft 0.00UK lg
Feet Dặm Anh
40ft 0.00UK lg
41ft 0.00UK lg
42ft 0.00UK lg
43ft 0.00UK lg
44ft 0.00UK lg
45ft 0.00UK lg
46ft 0.00UK lg
47ft 0.00UK lg
48ft 0.00UK lg
49ft 0.00UK lg
50ft 0.00UK lg
51ft 0.00UK lg
52ft 0.00UK lg
53ft 0.00UK lg
54ft 0.00UK lg
55ft 0.00UK lg
56ft 0.00UK lg
57ft 0.00UK lg
58ft 0.00UK lg
59ft 0.00UK lg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian