Bảng Kilômet trên giờ sang Mét trên giây

Kilômet trên giờ Mét trên giây
0kph 0.00m/s
1kph 0.28m/s
2kph 0.56m/s
3kph 0.83m/s
4kph 1.11m/s
5kph 1.39m/s
6kph 1.67m/s
7kph 1.94m/s
8kph 2.22m/s
9kph 2.50m/s
10kph 2.78m/s
11kph 3.06m/s
12kph 3.33m/s
13kph 3.61m/s
14kph 3.89m/s
15kph 4.17m/s
16kph 4.44m/s
17kph 4.72m/s
18kph 5.00m/s
19kph 5.28m/s
Kilômet trên giờ Mét trên giây
20kph 5.56m/s
21kph 5.83m/s
22kph 6.11m/s
23kph 6.39m/s
24kph 6.67m/s
25kph 6.94m/s
26kph 7.22m/s
27kph 7.50m/s
28kph 7.78m/s
29kph 8.06m/s
30kph 8.33m/s
31kph 8.61m/s
32kph 8.89m/s
33kph 9.17m/s
34kph 9.44m/s
35kph 9.72m/s
36kph 10.00m/s
37kph 10.28m/s
38kph 10.56m/s
39kph 10.83m/s
Kilômet trên giờ Mét trên giây
40kph 11.11m/s
41kph 11.39m/s
42kph 11.67m/s
43kph 11.94m/s
44kph 12.22m/s
45kph 12.50m/s
46kph 12.78m/s
47kph 13.06m/s
48kph 13.33m/s
49kph 13.61m/s
50kph 13.89m/s
51kph 14.17m/s
52kph 14.44m/s
53kph 14.72m/s
54kph 15.00m/s
55kph 15.28m/s
56kph 15.56m/s
57kph 15.83m/s
58kph 16.11m/s
59kph 16.39m/s
Kilômet trên giờ sang Mét trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Tốc độ Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Thể tích Bảng Thời gian