Bảng Kilômet trên giờ sang Feet trên giây

Kilômet trên giờ Feet trên giây
0kph 0.00ft/s
1kph 0.91ft/s
2kph 1.82ft/s
3kph 2.73ft/s
4kph 3.65ft/s
5kph 4.56ft/s
6kph 5.47ft/s
7kph 6.38ft/s
8kph 7.29ft/s
9kph 8.20ft/s
10kph 9.11ft/s
11kph 10.02ft/s
12kph 10.94ft/s
13kph 11.85ft/s
14kph 12.76ft/s
15kph 13.67ft/s
16kph 14.58ft/s
17kph 15.49ft/s
18kph 16.40ft/s
19kph 17.32ft/s
Kilômet trên giờ Feet trên giây
20kph 18.23ft/s
21kph 19.14ft/s
22kph 20.05ft/s
23kph 20.96ft/s
24kph 21.87ft/s
25kph 22.78ft/s
26kph 23.69ft/s
27kph 24.61ft/s
28kph 25.52ft/s
29kph 26.43ft/s
30kph 27.34ft/s
31kph 28.25ft/s
32kph 29.16ft/s
33kph 30.07ft/s
34kph 30.99ft/s
35kph 31.90ft/s
36kph 32.81ft/s
37kph 33.72ft/s
38kph 34.63ft/s
39kph 35.54ft/s
Kilômet trên giờ Feet trên giây
40kph 36.45ft/s
41kph 37.37ft/s
42kph 38.28ft/s
43kph 39.19ft/s
44kph 40.10ft/s
45kph 41.01ft/s
46kph 41.92ft/s
47kph 42.83ft/s
48kph 43.74ft/s
49kph 44.66ft/s
50kph 45.57ft/s
51kph 46.48ft/s
52kph 47.39ft/s
53kph 48.30ft/s
54kph 49.21ft/s
55kph 50.12ft/s
56kph 51.04ft/s
57kph 51.95ft/s
58kph 52.86ft/s
59kph 53.77ft/s
Kilômet trên giờ sang Feet trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Tốc độ Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Thể tích Bảng Thời gian