Bảng Dặm trên giờ sang Thước trên giây

Dặm trên giờ Thước trên giây
0mph 0.00yd/s
1mph 0.49yd/s
2mph 0.98yd/s
3mph 1.47yd/s
4mph 1.96yd/s
5mph 2.44yd/s
6mph 2.93yd/s
7mph 3.42yd/s
8mph 3.91yd/s
9mph 4.40yd/s
10mph 4.89yd/s
11mph 5.38yd/s
12mph 5.87yd/s
13mph 6.36yd/s
14mph 6.84yd/s
15mph 7.33yd/s
16mph 7.82yd/s
17mph 8.31yd/s
18mph 8.80yd/s
19mph 9.29yd/s
Dặm trên giờ Thước trên giây
20mph 9.78yd/s
21mph 10.27yd/s
22mph 10.76yd/s
23mph 11.24yd/s
24mph 11.73yd/s
25mph 12.22yd/s
26mph 12.71yd/s
27mph 13.20yd/s
28mph 13.69yd/s
29mph 14.18yd/s
30mph 14.67yd/s
31mph 15.16yd/s
32mph 15.64yd/s
33mph 16.13yd/s
34mph 16.62yd/s
35mph 17.11yd/s
36mph 17.60yd/s
37mph 18.09yd/s
38mph 18.58yd/s
39mph 19.07yd/s
Dặm trên giờ Thước trên giây
40mph 19.56yd/s
41mph 20.04yd/s
42mph 20.53yd/s
43mph 21.02yd/s
44mph 21.51yd/s
45mph 22.00yd/s
46mph 22.49yd/s
47mph 22.98yd/s
48mph 23.47yd/s
49mph 23.96yd/s
50mph 24.44yd/s
51mph 24.93yd/s
52mph 25.42yd/s
53mph 25.91yd/s
54mph 26.40yd/s
55mph 26.89yd/s
56mph 27.38yd/s
57mph 27.87yd/s
58mph 28.36yd/s
59mph 28.84yd/s
Dặm trên giờ sang Thước trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Tốc độ Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Thể tích Bảng Thời gian