Bảng Dặm trên giờ sang Mét trên giây

Dặm trên giờ Mét trên giây
0mph 0.00m/s
1mph 0.45m/s
2mph 0.89m/s
3mph 1.34m/s
4mph 1.79m/s
5mph 2.24m/s
6mph 2.68m/s
7mph 3.13m/s
8mph 3.58m/s
9mph 4.02m/s
10mph 4.47m/s
11mph 4.92m/s
12mph 5.36m/s
13mph 5.81m/s
14mph 6.26m/s
15mph 6.71m/s
16mph 7.15m/s
17mph 7.60m/s
18mph 8.05m/s
19mph 8.49m/s
Dặm trên giờ Mét trên giây
20mph 8.94m/s
21mph 9.39m/s
22mph 9.83m/s
23mph 10.28m/s
24mph 10.73m/s
25mph 11.18m/s
26mph 11.62m/s
27mph 12.07m/s
28mph 12.52m/s
29mph 12.96m/s
30mph 13.41m/s
31mph 13.86m/s
32mph 14.31m/s
33mph 14.75m/s
34mph 15.20m/s
35mph 15.65m/s
36mph 16.09m/s
37mph 16.54m/s
38mph 16.99m/s
39mph 17.43m/s
Dặm trên giờ Mét trên giây
40mph 17.88m/s
41mph 18.33m/s
42mph 18.78m/s
43mph 19.22m/s
44mph 19.67m/s
45mph 20.12m/s
46mph 20.56m/s
47mph 21.01m/s
48mph 21.46m/s
49mph 21.90m/s
50mph 22.35m/s
51mph 22.80m/s
52mph 23.25m/s
53mph 23.69m/s
54mph 24.14m/s
55mph 24.59m/s
56mph 25.03m/s
57mph 25.48m/s
58mph 25.93m/s
59mph 26.38m/s
Dặm trên giờ sang Mét trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Tốc độ Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Thể tích Bảng Thời gian