Chuyển đổi Troi pao sang Stôn

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Stôn sang Troi pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi pao sang Stôn

st =
t lb * 0.058776
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Stôn

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

chuyển đổi Troi pao sang Stôn

st =
t lb * 0.058776
 
 
 

Stôn

Xtôn là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

 

Bảng Troi pao sang Stôn

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi pao Stôn
0t lb 0.00st
1t lb 0.06st
2t lb 0.12st
3t lb 0.18st
4t lb 0.24st
5t lb 0.29st
6t lb 0.35st
7t lb 0.41st
8t lb 0.47st
9t lb 0.53st
10t lb 0.59st
11t lb 0.65st
12t lb 0.71st
13t lb 0.76st
14t lb 0.82st
15t lb 0.88st
16t lb 0.94st
17t lb 1.00st
18t lb 1.06st
19t lb 1.12st
Troi pao Stôn
20t lb 1.18st
21t lb 1.23st
22t lb 1.29st
23t lb 1.35st
24t lb 1.41st
25t lb 1.47st
26t lb 1.53st
27t lb 1.59st
28t lb 1.65st
29t lb 1.70st
30t lb 1.76st
31t lb 1.82st
32t lb 1.88st
33t lb 1.94st
34t lb 2.00st
35t lb 2.06st
36t lb 2.12st
37t lb 2.17st
38t lb 2.23st
39t lb 2.29st
Troi pao Stôn
40t lb 2.35st
41t lb 2.41st
42t lb 2.47st
43t lb 2.53st
44t lb 2.59st
45t lb 2.64st
46t lb 2.70st
47t lb 2.76st
48t lb 2.82st
49t lb 2.88st
50t lb 2.94st
51t lb 3.00st
52t lb 3.06st
53t lb 3.12st
54t lb 3.17st
55t lb 3.23st
56t lb 3.29st
57t lb 3.35st
58t lb 3.41st
59t lb 3.47st
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian