Chuyển đổi Troi pao sang Cara

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Cara sang Troi pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi pao sang Cara

ct =
t lb * 1866.2
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

chuyển đổi Troi pao sang Cara

ct =
t lb * 1866.2
 
 
 

Cara

Được viết tắt là "ct." và được đánh vần với một chữ "c" là một đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các loại đá quý. Một cara bằng 1/5 gam (200 miligam). Đá được đo đến phần trăm gần nhất của một cara. Một phần trăm cara cũng được gọi là một poang. Vì vậy, một viên đá 10 cara có thể được gọi là 10 poang, hoặc 1/10 cara. Đá nhỏ như .05, và .10ct thường được gọi theo các tên của poang. Lưu ý rằng cara viết tắt là "K" là đơn vị đo độ tinh khiết của hợp kim vàng. Một viên kim cương tròn một kara với tỷ trọng trung bình có đường kính khoảng 6,5 mm. Lưu ý rằng mối quan hệ giữa trọng lượng và kích thước là khác nhau đối với mỗi dòng đá. Ví dụ rubi và saphia đều nặng hơn kim cương (về mặt kỹ thuật, chúng có lực hấp dẫn cụ thể lớn hơn, do đó, một viên rubi hoặc sapphia 1 cara có kích thước nhỏ hơn một viên kim cương một cara. Xem Trọng lượng và đơn vị đo vàng, bạc và đá quý để biết thêm thông tin.

 

Bảng Troi pao sang Cara

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi pao Cara
0t lb 0.00ct
1t lb 1866.21ct
2t lb 3732.42ct
3t lb 5598.63ct
4t lb 7464.83ct
5t lb 9331.04ct
6t lb 11197.25ct
7t lb 13063.46ct
8t lb 14929.67ct
9t lb 16795.88ct
10t lb 18662.09ct
11t lb 20528.29ct
12t lb 22394.50ct
13t lb 24260.71ct
14t lb 26126.92ct
15t lb 27993.13ct
16t lb 29859.34ct
17t lb 31725.55ct
18t lb 33591.75ct
19t lb 35457.96ct
Troi pao Cara
20t lb 37324.17ct
21t lb 39190.38ct
22t lb 41056.59ct
23t lb 42922.80ct
24t lb 44789.01ct
25t lb 46655.21ct
26t lb 48521.42ct
27t lb 50387.63ct
28t lb 52253.84ct
29t lb 54120.05ct
30t lb 55986.26ct
31t lb 57852.47ct
32t lb 59718.68ct
33t lb 61584.88ct
34t lb 63451.09ct
35t lb 65317.30ct
36t lb 67183.51ct
37t lb 69049.72ct
38t lb 70915.93ct
39t lb 72782.14ct
Troi pao Cara
40t lb 74648.34ct
41t lb 76514.55ct
42t lb 78380.76ct
43t lb 80246.97ct
44t lb 82113.18ct
45t lb 83979.39ct
46t lb 85845.60ct
47t lb 87711.80ct
48t lb 89578.01ct
49t lb 91444.22ct
50t lb 93310.43ct
51t lb 95176.64ct
52t lb 97042.85ct
53t lb 98909.06ct
54t lb 100775.26ct
55t lb 102641.47ct
56t lb 104507.68ct
57t lb 106373.89ct
58t lb 108240.10ct
59t lb 110106.31ct
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian