Chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Tấn ngắn (Hoa Kỳ) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
US t * 17.857
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tấn ngắn (Hoa Kỳ)

Đơn vị đo lường của Mỹ còn được gọi là tấn ngắn, tương đương với 2.000 pao

 

chuyển đổi Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
US t * 17.857
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Tấn ngắn (Hoa Kỳ) sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Tạ Dài (Anh)
0US t 0.00cwt long
1US t 17.86cwt long
2US t 35.71cwt long
3US t 53.57cwt long
4US t 71.43cwt long
5US t 89.29cwt long
6US t 107.14cwt long
7US t 125.00cwt long
8US t 142.86cwt long
9US t 160.71cwt long
10US t 178.57cwt long
11US t 196.43cwt long
12US t 214.29cwt long
13US t 232.14cwt long
14US t 250.00cwt long
15US t 267.86cwt long
16US t 285.71cwt long
17US t 303.57cwt long
18US t 321.43cwt long
19US t 339.29cwt long
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Tạ Dài (Anh)
20US t 357.14cwt long
21US t 375.00cwt long
22US t 392.86cwt long
23US t 410.71cwt long
24US t 428.57cwt long
25US t 446.43cwt long
26US t 464.29cwt long
27US t 482.14cwt long
28US t 500.00cwt long
29US t 517.86cwt long
30US t 535.71cwt long
31US t 553.57cwt long
32US t 571.43cwt long
33US t 589.29cwt long
34US t 607.14cwt long
35US t 625.00cwt long
36US t 642.86cwt long
37US t 660.71cwt long
38US t 678.57cwt long
39US t 696.43cwt long
Tấn ngắn (Hoa Kỳ) Tạ Dài (Anh)
40US t 714.29cwt long
41US t 732.14cwt long
42US t 750.00cwt long
43US t 767.86cwt long
44US t 785.71cwt long
45US t 803.57cwt long
46US t 821.43cwt long
47US t 839.29cwt long
48US t 857.14cwt long
49US t 875.00cwt long
50US t 892.86cwt long
51US t 910.71cwt long
52US t 928.57cwt long
53US t 946.43cwt long
54US t 964.29cwt long
55US t 982.14cwt long
56US t 1000.00cwt long
57US t 1017.86cwt long
58US t 1035.71cwt long
59US t 1053.57cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian