Tấn mét (hoặc tấn)
Một đơn vị trọng lượng tương đương với 1.000 kilôgam hoặc xấp xỉ 2.204,6 pao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị trọng lượng tương đương với 1.000 kilôgam hoặc xấp xỉ 2.204,6 pao.
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
0t | 0.00sh cwt |
1t | 22.05sh cwt |
2t | 44.09sh cwt |
3t | 66.14sh cwt |
4t | 88.18sh cwt |
5t | 110.23sh cwt |
6t | 132.28sh cwt |
7t | 154.32sh cwt |
8t | 176.37sh cwt |
9t | 198.42sh cwt |
10t | 220.46sh cwt |
11t | 242.51sh cwt |
12t | 264.55sh cwt |
13t | 286.60sh cwt |
14t | 308.65sh cwt |
15t | 330.69sh cwt |
16t | 352.74sh cwt |
17t | 374.79sh cwt |
18t | 396.83sh cwt |
19t | 418.88sh cwt |
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
20t | 440.92sh cwt |
21t | 462.97sh cwt |
22t | 485.02sh cwt |
23t | 507.06sh cwt |
24t | 529.11sh cwt |
25t | 551.16sh cwt |
26t | 573.20sh cwt |
27t | 595.25sh cwt |
28t | 617.29sh cwt |
29t | 639.34sh cwt |
30t | 661.39sh cwt |
31t | 683.43sh cwt |
32t | 705.48sh cwt |
33t | 727.53sh cwt |
34t | 749.57sh cwt |
35t | 771.62sh cwt |
36t | 793.66sh cwt |
37t | 815.71sh cwt |
38t | 837.76sh cwt |
39t | 859.80sh cwt |
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ ngắn (Mỹ) |
---|---|
40t | 881.85sh cwt |
41t | 903.90sh cwt |
42t | 925.94sh cwt |
43t | 947.99sh cwt |
44t | 970.03sh cwt |
45t | 992.08sh cwt |
46t | 1014.13sh cwt |
47t | 1036.17sh cwt |
48t | 1058.22sh cwt |
49t | 1080.27sh cwt |
50t | 1102.31sh cwt |
51t | 1124.36sh cwt |
52t | 1146.40sh cwt |
53t | 1168.45sh cwt |
54t | 1190.50sh cwt |
55t | 1212.54sh cwt |
56t | 1234.59sh cwt |
57t | 1256.63sh cwt |
58t | 1278.68sh cwt |
59t | 1300.73sh cwt |