Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Troi ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Troi ao-xơ sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Troi ao-xơ

t oz =
cwt long * 1633.3
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Troi ao-xơ

t oz =
cwt long * 1633.3
 
 
 

Troi ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Troi ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ Dài (Anh) Troi ao-xơ
0cwt long 0.00t oz
1cwt long 1633.33t oz
2cwt long 3266.67t oz
3cwt long 4900.00t oz
4cwt long 6533.33t oz
5cwt long 8166.67t oz
6cwt long 9800.00t oz
7cwt long 11433.33t oz
8cwt long 13066.67t oz
9cwt long 14700.00t oz
10cwt long 16333.33t oz
11cwt long 17966.67t oz
12cwt long 19600.00t oz
13cwt long 21233.33t oz
14cwt long 22866.67t oz
15cwt long 24500.00t oz
16cwt long 26133.33t oz
17cwt long 27766.67t oz
18cwt long 29400.00t oz
19cwt long 31033.33t oz
Tạ Dài (Anh) Troi ao-xơ
20cwt long 32666.67t oz
21cwt long 34300.00t oz
22cwt long 35933.33t oz
23cwt long 37566.67t oz
24cwt long 39200.00t oz
25cwt long 40833.33t oz
26cwt long 42466.67t oz
27cwt long 44100.00t oz
28cwt long 45733.33t oz
29cwt long 47366.67t oz
30cwt long 49000.00t oz
31cwt long 50633.33t oz
32cwt long 52266.67t oz
33cwt long 53900.00t oz
34cwt long 55533.33t oz
35cwt long 57166.67t oz
36cwt long 58800.00t oz
37cwt long 60433.33t oz
38cwt long 62066.67t oz
39cwt long 63700.00t oz
Tạ Dài (Anh) Troi ao-xơ
40cwt long 65333.33t oz
41cwt long 66966.67t oz
42cwt long 68600.00t oz
43cwt long 70233.33t oz
44cwt long 71866.67t oz
45cwt long 73500.00t oz
46cwt long 75133.33t oz
47cwt long 76766.67t oz
48cwt long 78400.00t oz
49cwt long 80033.33t oz
50cwt long 81666.67t oz
51cwt long 83300.00t oz
52cwt long 84933.33t oz
53cwt long 86566.67t oz
54cwt long 88200.00t oz
55cwt long 89833.33t oz
56cwt long 91466.67t oz
57cwt long 93100.00t oz
58cwt long 94733.33t oz
59cwt long 96366.67t oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian