Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Penni

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Penni sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Penni

dwt =
cwt long * 32667
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Penni

dwt =
cwt long * 32667
 
 
 

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Penni

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ Dài (Anh) Penni
0cwt long 0.00dwt
1cwt long 32666.67dwt
2cwt long 65333.33dwt
3cwt long 98000.00dwt
4cwt long 130666.66dwt
5cwt long 163333.33dwt
6cwt long 196000.00dwt
7cwt long 228666.66dwt
8cwt long 261333.33dwt
9cwt long 293999.99dwt
10cwt long 326666.66dwt
11cwt long 359333.32dwt
12cwt long 391999.99dwt
13cwt long 424666.66dwt
14cwt long 457333.32dwt
15cwt long 489999.99dwt
16cwt long 522666.65dwt
17cwt long 555333.32dwt
18cwt long 587999.99dwt
19cwt long 620666.65dwt
Tạ Dài (Anh) Penni
20cwt long 653333.32dwt
21cwt long 685999.98dwt
22cwt long 718666.65dwt
23cwt long 751333.31dwt
24cwt long 783999.98dwt
25cwt long 816666.65dwt
26cwt long 849333.31dwt
27cwt long 881999.98dwt
28cwt long 914666.64dwt
29cwt long 947333.31dwt
30cwt long 979999.98dwt
31cwt long 1012666.64dwt
32cwt long 1045333.31dwt
33cwt long 1077999.97dwt
34cwt long 1110666.64dwt
35cwt long 1143333.30dwt
36cwt long 1175999.97dwt
37cwt long 1208666.64dwt
38cwt long 1241333.30dwt
39cwt long 1273999.97dwt
Tạ Dài (Anh) Penni
40cwt long 1306666.63dwt
41cwt long 1339333.30dwt
42cwt long 1371999.97dwt
43cwt long 1404666.63dwt
44cwt long 1437333.30dwt
45cwt long 1469999.96dwt
46cwt long 1502666.63dwt
47cwt long 1535333.30dwt
48cwt long 1567999.96dwt
49cwt long 1600666.63dwt
50cwt long 1633333.29dwt
51cwt long 1665999.96dwt
52cwt long 1698666.62dwt
53cwt long 1731333.29dwt
54cwt long 1763999.96dwt
55cwt long 1796666.62dwt
56cwt long 1829333.29dwt
57cwt long 1861999.95dwt
58cwt long 1894666.62dwt
59cwt long 1927333.29dwt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian