Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Pao

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Pao sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Pao

lb =
cwt long * 112.00
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Pao

lb =
cwt long * 112.00
 
 
 

Pao

Pao là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Pao

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ Dài (Anh) Pao
0cwt long 0.00lb
1cwt long 112.00lb
2cwt long 224.00lb
3cwt long 336.00lb
4cwt long 448.00lb
5cwt long 560.00lb
6cwt long 672.00lb
7cwt long 784.00lb
8cwt long 896.00lb
9cwt long 1008.00lb
10cwt long 1120.00lb
11cwt long 1232.00lb
12cwt long 1344.00lb
13cwt long 1456.00lb
14cwt long 1568.00lb
15cwt long 1680.00lb
16cwt long 1792.00lb
17cwt long 1904.00lb
18cwt long 2016.00lb
19cwt long 2128.00lb
Tạ Dài (Anh) Pao
20cwt long 2240.00lb
21cwt long 2352.00lb
22cwt long 2464.00lb
23cwt long 2576.00lb
24cwt long 2688.00lb
25cwt long 2800.00lb
26cwt long 2912.00lb
27cwt long 3024.00lb
28cwt long 3136.00lb
29cwt long 3248.00lb
30cwt long 3360.00lb
31cwt long 3472.00lb
32cwt long 3584.00lb
33cwt long 3696.00lb
34cwt long 3808.00lb
35cwt long 3920.00lb
36cwt long 4032.00lb
37cwt long 4144.00lb
38cwt long 4256.00lb
39cwt long 4368.00lb
Tạ Dài (Anh) Pao
40cwt long 4480.00lb
41cwt long 4592.00lb
42cwt long 4704.00lb
43cwt long 4816.00lb
44cwt long 4928.00lb
45cwt long 5040.00lb
46cwt long 5152.00lb
47cwt long 5264.00lb
48cwt long 5376.00lb
49cwt long 5488.00lb
50cwt long 5600.00lb
51cwt long 5712.00lb
52cwt long 5824.00lb
53cwt long 5936.00lb
54cwt long 6048.00lb
55cwt long 6160.00lb
56cwt long 6272.00lb
57cwt long 6384.00lb
58cwt long 6496.00lb
59cwt long 6608.00lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian