Penni
Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
Penni | Troi ao-xơ |
---|---|
0dwt | 0.00t oz |
1dwt | 0.05t oz |
2dwt | 0.10t oz |
3dwt | 0.15t oz |
4dwt | 0.20t oz |
5dwt | 0.25t oz |
6dwt | 0.30t oz |
7dwt | 0.35t oz |
8dwt | 0.40t oz |
9dwt | 0.45t oz |
10dwt | 0.50t oz |
11dwt | 0.55t oz |
12dwt | 0.60t oz |
13dwt | 0.65t oz |
14dwt | 0.70t oz |
15dwt | 0.75t oz |
16dwt | 0.80t oz |
17dwt | 0.85t oz |
18dwt | 0.90t oz |
19dwt | 0.95t oz |
Penni | Troi ao-xơ |
---|---|
20dwt | 1.00t oz |
21dwt | 1.05t oz |
22dwt | 1.10t oz |
23dwt | 1.15t oz |
24dwt | 1.20t oz |
25dwt | 1.25t oz |
26dwt | 1.30t oz |
27dwt | 1.35t oz |
28dwt | 1.40t oz |
29dwt | 1.45t oz |
30dwt | 1.50t oz |
31dwt | 1.55t oz |
32dwt | 1.60t oz |
33dwt | 1.65t oz |
34dwt | 1.70t oz |
35dwt | 1.75t oz |
36dwt | 1.80t oz |
37dwt | 1.85t oz |
38dwt | 1.90t oz |
39dwt | 1.95t oz |
Penni | Troi ao-xơ |
---|---|
40dwt | 2.00t oz |
41dwt | 2.05t oz |
42dwt | 2.10t oz |
43dwt | 2.15t oz |
44dwt | 2.20t oz |
45dwt | 2.25t oz |
46dwt | 2.30t oz |
47dwt | 2.35t oz |
48dwt | 2.40t oz |
49dwt | 2.45t oz |
50dwt | 2.50t oz |
51dwt | 2.55t oz |
52dwt | 2.60t oz |
53dwt | 2.65t oz |
54dwt | 2.70t oz |
55dwt | 2.75t oz |
56dwt | 2.80t oz |
57dwt | 2.85t oz |
58dwt | 2.90t oz |
59dwt | 2.95t oz |