Chuyển đổi Penni sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Penni (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Penni sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
dwt * 0.000030612
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

chuyển đổi Penni sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
dwt * 0.000030612
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Penni sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Penni Tạ Dài (Anh)
0dwt 0.00cwt long
1dwt 0.00cwt long
2dwt 0.00cwt long
3dwt 0.00cwt long
4dwt 0.00cwt long
5dwt 0.00cwt long
6dwt 0.00cwt long
7dwt 0.00cwt long
8dwt 0.00cwt long
9dwt 0.00cwt long
10dwt 0.00cwt long
11dwt 0.00cwt long
12dwt 0.00cwt long
13dwt 0.00cwt long
14dwt 0.00cwt long
15dwt 0.00cwt long
16dwt 0.00cwt long
17dwt 0.00cwt long
18dwt 0.00cwt long
19dwt 0.00cwt long
Penni Tạ Dài (Anh)
20dwt 0.00cwt long
21dwt 0.00cwt long
22dwt 0.00cwt long
23dwt 0.00cwt long
24dwt 0.00cwt long
25dwt 0.00cwt long
26dwt 0.00cwt long
27dwt 0.00cwt long
28dwt 0.00cwt long
29dwt 0.00cwt long
30dwt 0.00cwt long
31dwt 0.00cwt long
32dwt 0.00cwt long
33dwt 0.00cwt long
34dwt 0.00cwt long
35dwt 0.00cwt long
36dwt 0.00cwt long
37dwt 0.00cwt long
38dwt 0.00cwt long
39dwt 0.00cwt long
Penni Tạ Dài (Anh)
40dwt 0.00cwt long
41dwt 0.00cwt long
42dwt 0.00cwt long
43dwt 0.00cwt long
44dwt 0.00cwt long
45dwt 0.00cwt long
46dwt 0.00cwt long
47dwt 0.00cwt long
48dwt 0.00cwt long
49dwt 0.00cwt long
50dwt 0.00cwt long
51dwt 0.00cwt long
52dwt 0.00cwt long
53dwt 0.00cwt long
54dwt 0.00cwt long
55dwt 0.00cwt long
56dwt 0.00cwt long
57dwt 0.00cwt long
58dwt 0.00cwt long
59dwt 0.00cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian