Pao
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam
Pao | Troi pao |
---|---|
0lb | 0.00t lb |
1lb | 1.22t lb |
2lb | 2.43t lb |
3lb | 3.65t lb |
4lb | 4.86t lb |
5lb | 6.08t lb |
6lb | 7.29t lb |
7lb | 8.51t lb |
8lb | 9.72t lb |
9lb | 10.94t lb |
10lb | 12.15t lb |
11lb | 13.37t lb |
12lb | 14.58t lb |
13lb | 15.80t lb |
14lb | 17.01t lb |
15lb | 18.23t lb |
16lb | 19.44t lb |
17lb | 20.66t lb |
18lb | 21.87t lb |
19lb | 23.09t lb |
Pao | Troi pao |
---|---|
20lb | 24.31t lb |
21lb | 25.52t lb |
22lb | 26.74t lb |
23lb | 27.95t lb |
24lb | 29.17t lb |
25lb | 30.38t lb |
26lb | 31.60t lb |
27lb | 32.81t lb |
28lb | 34.03t lb |
29lb | 35.24t lb |
30lb | 36.46t lb |
31lb | 37.67t lb |
32lb | 38.89t lb |
33lb | 40.10t lb |
34lb | 41.32t lb |
35lb | 42.53t lb |
36lb | 43.75t lb |
37lb | 44.97t lb |
38lb | 46.18t lb |
39lb | 47.40t lb |
Pao | Troi pao |
---|---|
40lb | 48.61t lb |
41lb | 49.83t lb |
42lb | 51.04t lb |
43lb | 52.26t lb |
44lb | 53.47t lb |
45lb | 54.69t lb |
46lb | 55.90t lb |
47lb | 57.12t lb |
48lb | 58.33t lb |
49lb | 59.55t lb |
50lb | 60.76t lb |
51lb | 61.98t lb |
52lb | 63.19t lb |
53lb | 64.41t lb |
54lb | 65.62t lb |
55lb | 66.84t lb |
56lb | 68.06t lb |
57lb | 69.27t lb |
58lb | 70.49t lb |
59lb | 71.70t lb |