Chuyển đổi Pao sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Pao sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
lb * 0.0089286
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Pao

Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.

 

chuyển đổi Pao sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
lb * 0.0089286
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Pao sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Pao Tạ Dài (Anh)
0lb 0.00cwt long
1lb 0.01cwt long
2lb 0.02cwt long
3lb 0.03cwt long
4lb 0.04cwt long
5lb 0.04cwt long
6lb 0.05cwt long
7lb 0.06cwt long
8lb 0.07cwt long
9lb 0.08cwt long
10lb 0.09cwt long
11lb 0.10cwt long
12lb 0.11cwt long
13lb 0.12cwt long
14lb 0.12cwt long
15lb 0.13cwt long
16lb 0.14cwt long
17lb 0.15cwt long
18lb 0.16cwt long
19lb 0.17cwt long
Pao Tạ Dài (Anh)
20lb 0.18cwt long
21lb 0.19cwt long
22lb 0.20cwt long
23lb 0.21cwt long
24lb 0.21cwt long
25lb 0.22cwt long
26lb 0.23cwt long
27lb 0.24cwt long
28lb 0.25cwt long
29lb 0.26cwt long
30lb 0.27cwt long
31lb 0.28cwt long
32lb 0.29cwt long
33lb 0.29cwt long
34lb 0.30cwt long
35lb 0.31cwt long
36lb 0.32cwt long
37lb 0.33cwt long
38lb 0.34cwt long
39lb 0.35cwt long
Pao Tạ Dài (Anh)
40lb 0.36cwt long
41lb 0.37cwt long
42lb 0.38cwt long
43lb 0.38cwt long
44lb 0.39cwt long
45lb 0.40cwt long
46lb 0.41cwt long
47lb 0.42cwt long
48lb 0.43cwt long
49lb 0.44cwt long
50lb 0.45cwt long
51lb 0.46cwt long
52lb 0.46cwt long
53lb 0.47cwt long
54lb 0.48cwt long
55lb 0.49cwt long
56lb 0.50cwt long
57lb 0.51cwt long
58lb 0.52cwt long
59lb 0.53cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian