Chuyển đổi Kilôgam sang Ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Ao-xơ sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôgam sang Ao-xơ

oz =
kg * 35.274
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Kilôgam

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

 

chuyển đổi Kilôgam sang Ao-xơ

oz =
kg * 35.274
 
 
 

Ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam

 

Bảng Kilôgam sang Ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôgam Ao-xơ
0kg 0.00oz
1kg 35.27oz
2kg 70.55oz
3kg 105.82oz
4kg 141.10oz
5kg 176.37oz
6kg 211.64oz
7kg 246.92oz
8kg 282.19oz
9kg 317.47oz
10kg 352.74oz
11kg 388.01oz
12kg 423.29oz
13kg 458.56oz
14kg 493.84oz
15kg 529.11oz
16kg 564.38oz
17kg 599.66oz
18kg 634.93oz
19kg 670.21oz
Kilôgam Ao-xơ
20kg 705.48oz
21kg 740.75oz
22kg 776.03oz
23kg 811.30oz
24kg 846.58oz
25kg 881.85oz
26kg 917.12oz
27kg 952.40oz
28kg 987.67oz
29kg 1022.94oz
30kg 1058.22oz
31kg 1093.49oz
32kg 1128.77oz
33kg 1164.04oz
34kg 1199.31oz
35kg 1234.59oz
36kg 1269.86oz
37kg 1305.14oz
38kg 1340.41oz
39kg 1375.68oz
Kilôgam Ao-xơ
40kg 1410.96oz
41kg 1446.23oz
42kg 1481.51oz
43kg 1516.78oz
44kg 1552.05oz
45kg 1587.33oz
46kg 1622.60oz
47kg 1657.88oz
48kg 1693.15oz
49kg 1728.42oz
50kg 1763.70oz
51kg 1798.97oz
52kg 1834.25oz
53kg 1869.52oz
54kg 1904.79oz
55kg 1940.07oz
56kg 1975.34oz
57kg 2010.62oz
58kg 2045.89oz
59kg 2081.16oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian