Chuyển đổi Gren sang Troi pao

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Troi pao sang Gren (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gren sang Troi pao

t lb =
gr * 0.00017361
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gren

1/7000 pao; tương đương một troi gren hoặc 64,799 miligam

 

chuyển đổi Gren sang Troi pao

t lb =
gr * 0.00017361
 
 
 

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

Bảng Gren sang Troi pao

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gren Troi pao
0gr 0.00t lb
1gr 0.00t lb
2gr 0.00t lb
3gr 0.00t lb
4gr 0.00t lb
5gr 0.00t lb
6gr 0.00t lb
7gr 0.00t lb
8gr 0.00t lb
9gr 0.00t lb
10gr 0.00t lb
11gr 0.00t lb
12gr 0.00t lb
13gr 0.00t lb
14gr 0.00t lb
15gr 0.00t lb
16gr 0.00t lb
17gr 0.00t lb
18gr 0.00t lb
19gr 0.00t lb
Gren Troi pao
20gr 0.00t lb
21gr 0.00t lb
22gr 0.00t lb
23gr 0.00t lb
24gr 0.00t lb
25gr 0.00t lb
26gr 0.00t lb
27gr 0.00t lb
28gr 0.00t lb
29gr 0.01t lb
30gr 0.01t lb
31gr 0.01t lb
32gr 0.01t lb
33gr 0.01t lb
34gr 0.01t lb
35gr 0.01t lb
36gr 0.01t lb
37gr 0.01t lb
38gr 0.01t lb
39gr 0.01t lb
Gren Troi pao
40gr 0.01t lb
41gr 0.01t lb
42gr 0.01t lb
43gr 0.01t lb
44gr 0.01t lb
45gr 0.01t lb
46gr 0.01t lb
47gr 0.01t lb
48gr 0.01t lb
49gr 0.01t lb
50gr 0.01t lb
51gr 0.01t lb
52gr 0.01t lb
53gr 0.01t lb
54gr 0.01t lb
55gr 0.01t lb
56gr 0.01t lb
57gr 0.01t lb
58gr 0.01t lb
59gr 0.01t lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian