Chuyển đổi Gren sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Gren (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gren sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
gr * 0.0000012755
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gren

1/7000 pao; tương đương một troi gren hoặc 64,799 miligam

 

chuyển đổi Gren sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
gr * 0.0000012755
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Gren sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gren Tạ Dài (Anh)
0gr 0.00cwt long
1gr 0.00cwt long
2gr 0.00cwt long
3gr 0.00cwt long
4gr 0.00cwt long
5gr 0.00cwt long
6gr 0.00cwt long
7gr 0.00cwt long
8gr 0.00cwt long
9gr 0.00cwt long
10gr 0.00cwt long
11gr 0.00cwt long
12gr 0.00cwt long
13gr 0.00cwt long
14gr 0.00cwt long
15gr 0.00cwt long
16gr 0.00cwt long
17gr 0.00cwt long
18gr 0.00cwt long
19gr 0.00cwt long
Gren Tạ Dài (Anh)
20gr 0.00cwt long
21gr 0.00cwt long
22gr 0.00cwt long
23gr 0.00cwt long
24gr 0.00cwt long
25gr 0.00cwt long
26gr 0.00cwt long
27gr 0.00cwt long
28gr 0.00cwt long
29gr 0.00cwt long
30gr 0.00cwt long
31gr 0.00cwt long
32gr 0.00cwt long
33gr 0.00cwt long
34gr 0.00cwt long
35gr 0.00cwt long
36gr 0.00cwt long
37gr 0.00cwt long
38gr 0.00cwt long
39gr 0.00cwt long
Gren Tạ Dài (Anh)
40gr 0.00cwt long
41gr 0.00cwt long
42gr 0.00cwt long
43gr 0.00cwt long
44gr 0.00cwt long
45gr 0.00cwt long
46gr 0.00cwt long
47gr 0.00cwt long
48gr 0.00cwt long
49gr 0.00cwt long
50gr 0.00cwt long
51gr 0.00cwt long
52gr 0.00cwt long
53gr 0.00cwt long
54gr 0.00cwt long
55gr 0.00cwt long
56gr 0.00cwt long
57gr 0.00cwt long
58gr 0.00cwt long
59gr 0.00cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian