Chuyển đổi Gam sang Troi pao

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Troi pao sang Gam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gam sang Troi pao

t lb =
g * 0.0026792
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gam

Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam

 

chuyển đổi Gam sang Troi pao

t lb =
g * 0.0026792
 
 
 

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

Bảng Gam sang Troi pao

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gam Troi pao
0g 0.00t lb
1g 0.00t lb
2g 0.01t lb
3g 0.01t lb
4g 0.01t lb
5g 0.01t lb
6g 0.02t lb
7g 0.02t lb
8g 0.02t lb
9g 0.02t lb
10g 0.03t lb
11g 0.03t lb
12g 0.03t lb
13g 0.03t lb
14g 0.04t lb
15g 0.04t lb
16g 0.04t lb
17g 0.05t lb
18g 0.05t lb
19g 0.05t lb
Gam Troi pao
20g 0.05t lb
21g 0.06t lb
22g 0.06t lb
23g 0.06t lb
24g 0.06t lb
25g 0.07t lb
26g 0.07t lb
27g 0.07t lb
28g 0.08t lb
29g 0.08t lb
30g 0.08t lb
31g 0.08t lb
32g 0.09t lb
33g 0.09t lb
34g 0.09t lb
35g 0.09t lb
36g 0.10t lb
37g 0.10t lb
38g 0.10t lb
39g 0.10t lb
Gam Troi pao
40g 0.11t lb
41g 0.11t lb
42g 0.11t lb
43g 0.12t lb
44g 0.12t lb
45g 0.12t lb
46g 0.12t lb
47g 0.13t lb
48g 0.13t lb
49g 0.13t lb
50g 0.13t lb
51g 0.14t lb
52g 0.14t lb
53g 0.14t lb
54g 0.14t lb
55g 0.15t lb
56g 0.15t lb
57g 0.15t lb
58g 0.16t lb
59g 0.16t lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian