Chuyển đổi Mach sang Feet trên giờ
Feet trên giờ sang Mach (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Mác là một đơn vị đo tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh. Bởi âm thanh truyền đi ở tốc độ khác nhau trong những điều kiện khác nhau, nên tính toán ở đây được thực hiện trong điều kiện 20°C trong không khí khô ở mực nước biển. Mác thường được sử dụng trong ngành hàng không và khám phá không gian.
chuyển đổi Mach sang Feet trên giờ
Bảng Mach sang Feet trên giờ
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Mach
Feet trên giờ
0 Mach
0.00 ft/h
1 Mach
4019173.23 ft/h
2 Mach
8038346.47 ft/h
3 Mach
12057519.70 ft/h
4 Mach
16076692.94 ft/h
5 Mach
20095866.17 ft/h
6 Mach
24115039.41 ft/h
7 Mach
28134212.64 ft/h
8 Mach
32153385.88 ft/h
9 Mach
36172559.11 ft/h
10 Mach
40191732.34 ft/h
11 Mach
44210905.58 ft/h
12 Mach
48230078.81 ft/h
13 Mach
52249252.05 ft/h
14 Mach
56268425.28 ft/h
15 Mach
60287598.52 ft/h
16 Mach
64306771.75 ft/h
17 Mach
68325944.99 ft/h
18 Mach
72345118.22 ft/h
19 Mach
76364291.45 ft/h
Mach
Feet trên giờ
20 Mach
80383464.69 ft/h
21 Mach
84402637.92 ft/h
22 Mach
88421811.16 ft/h
23 Mach
92440984.39 ft/h
24 Mach
96460157.63 ft/h
25 Mach
100479330.86 ft/h
26 Mach
104498504.10 ft/h
27 Mach
108517677.33 ft/h
28 Mach
112536850.56 ft/h
29 Mach
116556023.80 ft/h
30 Mach
120575197.03 ft/h
31 Mach
124594370.27 ft/h
32 Mach
128613543.50 ft/h
33 Mach
132632716.74 ft/h
34 Mach
136651889.97 ft/h
35 Mach
140671063.21 ft/h
36 Mach
144690236.44 ft/h
37 Mach
148709409.67 ft/h
38 Mach
152728582.91 ft/h
39 Mach
156747756.14 ft/h
Mach
Feet trên giờ
40 Mach
160766929.38 ft/h
41 Mach
164786102.61 ft/h
42 Mach
168805275.85 ft/h
43 Mach
172824449.08 ft/h
44 Mach
176843622.32 ft/h
45 Mach
180862795.55 ft/h
46 Mach
184881968.78 ft/h
47 Mach
188901142.02 ft/h
48 Mach
192920315.25 ft/h
49 Mach
196939488.49 ft/h
50 Mach
200958661.72 ft/h
51 Mach
204977834.96 ft/h
52 Mach
208997008.19 ft/h
53 Mach
213016181.43 ft/h
54 Mach
217035354.66 ft/h
55 Mach
221054527.90 ft/h
56 Mach
225073701.13 ft/h
57 Mach
229092874.36 ft/h
58 Mach
233112047.60 ft/h
59 Mach
237131220.83 ft/h