Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên phút

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Mét trên phút sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên phút

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên phút

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Mét trên phút

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilômet trên giờ Mét trên phút
0kph 0.00m/min
1kph 16.67m/min
2kph 33.33m/min
3kph 50.00m/min
4kph 66.67m/min
5kph 83.33m/min
6kph 100.00m/min
7kph 116.67m/min
8kph 133.33m/min
9kph 150.00m/min
10kph 166.67m/min
11kph 183.33m/min
12kph 200.00m/min
13kph 216.67m/min
14kph 233.33m/min
15kph 250.00m/min
16kph 266.67m/min
17kph 283.33m/min
18kph 300.00m/min
19kph 316.67m/min
Kilômet trên giờ Mét trên phút
20kph 333.33m/min
21kph 350.00m/min
22kph 366.67m/min
23kph 383.33m/min
24kph 400.00m/min
25kph 416.67m/min
26kph 433.33m/min
27kph 450.00m/min
28kph 466.67m/min
29kph 483.33m/min
30kph 500.00m/min
31kph 516.67m/min
32kph 533.33m/min
33kph 550.00m/min
34kph 566.67m/min
35kph 583.33m/min
36kph 600.00m/min
37kph 616.67m/min
38kph 633.33m/min
39kph 650.00m/min
Kilômet trên giờ Mét trên phút
40kph 666.67m/min
41kph 683.33m/min
42kph 700.00m/min
43kph 716.67m/min
44kph 733.33m/min
45kph 750.00m/min
46kph 766.67m/min
47kph 783.33m/min
48kph 800.00m/min
49kph 816.67m/min
50kph 833.33m/min
51kph 850.00m/min
52kph 866.67m/min
53kph 883.33m/min
54kph 900.00m/min
55kph 916.67m/min
56kph 933.33m/min
57kph 950.00m/min
58kph 966.67m/min
59kph 983.33m/min
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian