Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Mét trên giờ sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giờ

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Mét trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilômet trên giờ Mét trên giờ
0kph 0.00m/h
1kph 1000.00m/h
2kph 2000.00m/h
3kph 3000.00m/h
4kph 4000.00m/h
5kph 5000.00m/h
6kph 6000.00m/h
7kph 7000.00m/h
8kph 8000.00m/h
9kph 9000.00m/h
10kph 10000.00m/h
11kph 11000.00m/h
12kph 12000.00m/h
13kph 13000.00m/h
14kph 14000.00m/h
15kph 15000.00m/h
16kph 16000.00m/h
17kph 17000.00m/h
18kph 18000.00m/h
19kph 19000.00m/h
Kilômet trên giờ Mét trên giờ
20kph 20000.00m/h
21kph 21000.00m/h
22kph 22000.00m/h
23kph 23000.00m/h
24kph 24000.00m/h
25kph 25000.00m/h
26kph 26000.00m/h
27kph 27000.00m/h
28kph 28000.00m/h
29kph 29000.00m/h
30kph 30000.00m/h
31kph 31000.00m/h
32kph 32000.00m/h
33kph 33000.00m/h
34kph 34000.00m/h
35kph 35000.00m/h
36kph 36000.00m/h
37kph 37000.00m/h
38kph 38000.00m/h
39kph 39000.00m/h
Kilômet trên giờ Mét trên giờ
40kph 40000.00m/h
41kph 41000.00m/h
42kph 42000.00m/h
43kph 43000.00m/h
44kph 44000.00m/h
45kph 45000.00m/h
46kph 46000.00m/h
47kph 47000.00m/h
48kph 48000.00m/h
49kph 49000.00m/h
50kph 50000.00m/h
51kph 51000.00m/h
52kph 52000.00m/h
53kph 53000.00m/h
54kph 54000.00m/h
55kph 55000.00m/h
56kph 56000.00m/h
57kph 57000.00m/h
58kph 58000.00m/h
59kph 59000.00m/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian