Chuyển đổi Gút sang Thước trên ngày

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thước trên ngày sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Thước trên ngày

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Thước trên ngày

 

Bảng Gút sang Thước trên ngày

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gút Thước trên ngày
0knots 0.00yd/day
1knots 48608.92yd/day
2knots 97217.85yd/day
3knots 145826.77yd/day
4knots 194435.70yd/day
5knots 243044.62yd/day
6knots 291653.55yd/day
7knots 340262.47yd/day
8knots 388871.39yd/day
9knots 437480.32yd/day
10knots 486089.24yd/day
11knots 534698.17yd/day
12knots 583307.09yd/day
13knots 631916.02yd/day
14knots 680524.94yd/day
15knots 729133.86yd/day
16knots 777742.79yd/day
17knots 826351.71yd/day
18knots 874960.64yd/day
19knots 923569.56yd/day
Gút Thước trên ngày
20knots 972178.49yd/day
21knots 1020787.41yd/day
22knots 1069396.33yd/day
23knots 1118005.26yd/day
24knots 1166614.18yd/day
25knots 1215223.11yd/day
26knots 1263832.03yd/day
27knots 1312440.96yd/day
28knots 1361049.88yd/day
29knots 1409658.80yd/day
30knots 1458267.73yd/day
31knots 1506876.65yd/day
32knots 1555485.58yd/day
33knots 1604094.50yd/day
34knots 1652703.43yd/day
35knots 1701312.35yd/day
36knots 1749921.27yd/day
37knots 1798530.20yd/day
38knots 1847139.12yd/day
39knots 1895748.05yd/day
Gút Thước trên ngày
40knots 1944356.97yd/day
41knots 1992965.90yd/day
42knots 2041574.82yd/day
43knots 2090183.74yd/day
44knots 2138792.67yd/day
45knots 2187401.59yd/day
46knots 2236010.52yd/day
47knots 2284619.44yd/day
48knots 2333228.36yd/day
49knots 2381837.29yd/day
50knots 2430446.21yd/day
51knots 2479055.14yd/day
52knots 2527664.06yd/day
53knots 2576272.99yd/day
54knots 2624881.91yd/day
55knots 2673490.83yd/day
56knots 2722099.76yd/day
57knots 2770708.68yd/day
58knots 2819317.61yd/day
59knots 2867926.53yd/day
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian