Chuyển đổi Gút sang Milimet trên giờ
Milimet trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.
chuyển đổi Gút sang Milimet trên giờ
Bảng Gút sang Milimet trên giờ
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Gút
Milimet trên giờ
0 knots
0.00 mm/h
1 knots
1852000.01 mm/h
2 knots
3704000.02 mm/h
3 knots
5556000.04 mm/h
4 knots
7408000.05 mm/h
5 knots
9260000.06 mm/h
6 knots
11112000.07 mm/h
7 knots
12964000.08 mm/h
8 knots
14816000.09 mm/h
9 knots
16668000.11 mm/h
10 knots
18520000.12 mm/h
11 knots
20372000.13 mm/h
12 knots
22224000.14 mm/h
13 knots
24076000.15 mm/h
14 knots
25928000.17 mm/h
15 knots
27780000.18 mm/h
16 knots
29632000.19 mm/h
17 knots
31484000.20 mm/h
18 knots
33336000.21 mm/h
19 knots
35188000.23 mm/h
Gút
Milimet trên giờ
20 knots
37040000.24 mm/h
21 knots
38892000.25 mm/h
22 knots
40744000.26 mm/h
23 knots
42596000.27 mm/h
24 knots
44448000.28 mm/h
25 knots
46300000.30 mm/h
26 knots
48152000.31 mm/h
27 knots
50004000.32 mm/h
28 knots
51856000.33 mm/h
29 knots
53708000.34 mm/h
30 knots
55560000.36 mm/h
31 knots
57412000.37 mm/h
32 knots
59264000.38 mm/h
33 knots
61116000.39 mm/h
34 knots
62968000.40 mm/h
35 knots
64820000.41 mm/h
36 knots
66672000.43 mm/h
37 knots
68524000.44 mm/h
38 knots
70376000.45 mm/h
39 knots
72228000.46 mm/h
Gút
Milimet trên giờ
40 knots
74080000.47 mm/h
41 knots
75932000.49 mm/h
42 knots
77784000.50 mm/h
43 knots
79636000.51 mm/h
44 knots
81488000.52 mm/h
45 knots
83340000.53 mm/h
46 knots
85192000.55 mm/h
47 knots
87044000.56 mm/h
48 knots
88896000.57 mm/h
49 knots
90748000.58 mm/h
50 knots
92600000.59 mm/h
51 knots
94452000.60 mm/h
52 knots
96304000.62 mm/h
53 knots
98156000.63 mm/h
54 knots
100008000.64 mm/h
55 knots
101860000.65 mm/h
56 knots
103712000.66 mm/h
57 knots
105564000.68 mm/h
58 knots
107416000.69 mm/h
59 knots
109268000.70 mm/h