Chuyển đổi Gút sang Micrômet trên giây

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Micrômet trên giây sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Micrômet trên giây

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Micrômet trên giây

 

Bảng Gút sang Micrômet trên giây

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gút Micrômet trên giây
0knots 0.00µ/s
1knots 514444.45µ/s
2knots 1028888.90µ/s
3knots 1543333.34µ/s
4knots 2057777.79µ/s
5knots 2572222.24µ/s
6knots 3086666.69µ/s
7knots 3601111.13µ/s
8knots 4115555.58µ/s
9knots 4630000.03µ/s
10knots 5144444.48µ/s
11knots 5658888.93µ/s
12knots 6173333.37µ/s
13knots 6687777.82µ/s
14knots 7202222.27µ/s
15knots 7716666.72µ/s
16knots 8231111.16µ/s
17knots 8745555.61µ/s
18knots 9260000.06µ/s
19knots 9774444.51µ/s
Gút Micrômet trên giây
20knots 10288888.95µ/s
21knots 10803333.40µ/s
22knots 11317777.85µ/s
23knots 11832222.30µ/s
24knots 12346666.75µ/s
25knots 12861111.19µ/s
26knots 13375555.64µ/s
27knots 13890000.09µ/s
28knots 14404444.54µ/s
29knots 14918888.98µ/s
30knots 15433333.43µ/s
31knots 15947777.88µ/s
32knots 16462222.33µ/s
33knots 16976666.78µ/s
34knots 17491111.22µ/s
35knots 18005555.67µ/s
36knots 18520000.12µ/s
37knots 19034444.57µ/s
38knots 19548889.01µ/s
39knots 20063333.46µ/s
Gút Micrômet trên giây
40knots 20577777.91µ/s
41knots 21092222.36µ/s
42knots 21606666.80µ/s
43knots 22121111.25µ/s
44knots 22635555.70µ/s
45knots 23150000.15µ/s
46knots 23664444.60µ/s
47knots 24178889.04µ/s
48knots 24693333.49µ/s
49knots 25207777.94µ/s
50knots 25722222.39µ/s
51knots 26236666.83µ/s
52knots 26751111.28µ/s
53knots 27265555.73µ/s
54knots 27780000.18µ/s
55knots 28294444.63µ/s
56knots 28808889.07µ/s
57knots 29323333.52µ/s
58knots 29837777.97µ/s
59knots 30352222.42µ/s
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian