Chuyển đổi Gút sang Centimet trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Centimet trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Centimet trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Centimet trên giờ

 

Bảng Gút sang Centimet trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gút Centimet trên giờ
0knots 0.00cm/h
1knots 185200.00cm/h
2knots 370400.00cm/h
3knots 555600.00cm/h
4knots 740800.00cm/h
5knots 926000.01cm/h
6knots 1111200.01cm/h
7knots 1296400.01cm/h
8knots 1481600.01cm/h
9knots 1666800.01cm/h
10knots 1852000.01cm/h
11knots 2037200.01cm/h
12knots 2222400.01cm/h
13knots 2407600.02cm/h
14knots 2592800.02cm/h
15knots 2778000.02cm/h
16knots 2963200.02cm/h
17knots 3148400.02cm/h
18knots 3333600.02cm/h
19knots 3518800.02cm/h
Gút Centimet trên giờ
20knots 3704000.02cm/h
21knots 3889200.02cm/h
22knots 4074400.03cm/h
23knots 4259600.03cm/h
24knots 4444800.03cm/h
25knots 4630000.03cm/h
26knots 4815200.03cm/h
27knots 5000400.03cm/h
28knots 5185600.03cm/h
29knots 5370800.03cm/h
30knots 5556000.04cm/h
31knots 5741200.04cm/h
32knots 5926400.04cm/h
33knots 6111600.04cm/h
34knots 6296800.04cm/h
35knots 6482000.04cm/h
36knots 6667200.04cm/h
37knots 6852400.04cm/h
38knots 7037600.05cm/h
39knots 7222800.05cm/h
Gút Centimet trên giờ
40knots 7408000.05cm/h
41knots 7593200.05cm/h
42knots 7778400.05cm/h
43knots 7963600.05cm/h
44knots 8148800.05cm/h
45knots 8334000.05cm/h
46knots 8519200.05cm/h
47knots 8704400.06cm/h
48knots 8889600.06cm/h
49knots 9074800.06cm/h
50knots 9260000.06cm/h
51knots 9445200.06cm/h
52knots 9630400.06cm/h
53knots 9815600.06cm/h
54knots 10000800.06cm/h
55knots 10186000.07cm/h
56knots 10371200.07cm/h
57knots 10556400.07cm/h
58knots 10741600.07cm/h
59knots 10926800.07cm/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian