Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Feet trên phút

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet trên phút sang Dặm trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm trên giờ sang Feet trên phút

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Dặm trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng ở những nước không áp dụng hệ mét trong vận chuyển như Mỹ. Anh cũng sử dụng đơn vị này cho đường bộ mặc dù hệ mét được chính thức thông qua. Giới hạn tốc độ đi được tính theo dặm trên giờ, viết tắt là mph hoặc mi/h.

 

chuyển đổi Dặm trên giờ sang Feet trên phút

 

Bảng Dặm trên giờ sang Feet trên phút

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Dặm trên giờ Feet trên phút
0mph 0.00ft/min
1mph 88.00ft/min
2mph 176.00ft/min
3mph 264.00ft/min
4mph 352.00ft/min
5mph 440.00ft/min
6mph 528.00ft/min
7mph 616.00ft/min
8mph 704.00ft/min
9mph 792.00ft/min
10mph 880.00ft/min
11mph 968.00ft/min
12mph 1056.00ft/min
13mph 1144.00ft/min
14mph 1232.00ft/min
15mph 1320.00ft/min
16mph 1408.00ft/min
17mph 1496.00ft/min
18mph 1584.00ft/min
19mph 1672.00ft/min
Dặm trên giờ Feet trên phút
20mph 1760.00ft/min
21mph 1848.00ft/min
22mph 1936.00ft/min
23mph 2024.00ft/min
24mph 2112.00ft/min
25mph 2200.00ft/min
26mph 2288.00ft/min
27mph 2376.00ft/min
28mph 2464.00ft/min
29mph 2552.00ft/min
30mph 2640.00ft/min
31mph 2728.00ft/min
32mph 2816.00ft/min
33mph 2904.00ft/min
34mph 2992.00ft/min
35mph 3080.00ft/min
36mph 3168.00ft/min
37mph 3256.00ft/min
38mph 3344.00ft/min
39mph 3432.00ft/min
Dặm trên giờ Feet trên phút
40mph 3520.00ft/min
41mph 3608.00ft/min
42mph 3696.00ft/min
43mph 3784.00ft/min
44mph 3872.00ft/min
45mph 3960.00ft/min
46mph 4048.00ft/min
47mph 4136.00ft/min
48mph 4224.00ft/min
49mph 4312.00ft/min
50mph 4400.00ft/min
51mph 4488.00ft/min
52mph 4576.00ft/min
53mph 4664.00ft/min
54mph 4752.00ft/min
55mph 4840.00ft/min
56mph 4928.00ft/min
57mph 5016.00ft/min
58mph 5104.00ft/min
59mph 5192.00ft/min
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian