Bảng Feet trên phút sang Kilômet trên giờ

Feet trên phút Kilômet trên giờ
0ft/min 0.00kph
1ft/min 0.02kph
2ft/min 0.04kph
3ft/min 0.05kph
4ft/min 0.07kph
5ft/min 0.09kph
6ft/min 0.11kph
7ft/min 0.13kph
8ft/min 0.15kph
9ft/min 0.16kph
10ft/min 0.18kph
11ft/min 0.20kph
12ft/min 0.22kph
13ft/min 0.24kph
14ft/min 0.26kph
15ft/min 0.27kph
16ft/min 0.29kph
17ft/min 0.31kph
18ft/min 0.33kph
19ft/min 0.35kph
Feet trên phút Kilômet trên giờ
20ft/min 0.37kph
21ft/min 0.38kph
22ft/min 0.40kph
23ft/min 0.42kph
24ft/min 0.44kph
25ft/min 0.46kph
26ft/min 0.48kph
27ft/min 0.49kph
28ft/min 0.51kph
29ft/min 0.53kph
30ft/min 0.55kph
31ft/min 0.57kph
32ft/min 0.59kph
33ft/min 0.60kph
34ft/min 0.62kph
35ft/min 0.64kph
36ft/min 0.66kph
37ft/min 0.68kph
38ft/min 0.69kph
39ft/min 0.71kph
Feet trên phút Kilômet trên giờ
40ft/min 0.73kph
41ft/min 0.75kph
42ft/min 0.77kph
43ft/min 0.79kph
44ft/min 0.80kph
45ft/min 0.82kph
46ft/min 0.84kph
47ft/min 0.86kph
48ft/min 0.88kph
49ft/min 0.90kph
50ft/min 0.91kph
51ft/min 0.93kph
52ft/min 0.95kph
53ft/min 0.97kph
54ft/min 0.99kph
55ft/min 1.01kph
56ft/min 1.02kph
57ft/min 1.04kph
58ft/min 1.06kph
59ft/min 1.08kph
Feet trên phút sang Kilômet trên giờ
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Tốc độ Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Thể tích Bảng Thời gian